- Dây pha mềm 2,3, 4 và 5 ruột đồng (Cấp 5), cách điện và vỏ bảo vệ bằng PVC.
- Sản phẩm được sử dụng linh hoạt trong dân dụng và kết nối thiết bị điện nhỏ có mức chịu tải giới hạn.
CÁP MỀM TRÒN, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC
Tổng quan sản phẩm
Tiêu chuẩn áp dụng
- TCVN 6610 – 5 (6610 TCVN 53)
- IEC 60227 – 5 (227 IEC 53)
Nhận biết dây
1. Cách điện:
- Cáp hai lõi: Đen, trắng.
- Cáp ba lõi: Xanh lam, nâu, đen.
- Cáp bốn lõi: Xanh lục vàng, nâu, đen, xanh lam.
- Cáp lõi năm: Xanh lục vàng, xám, nâu, đen, xanh lam.
2. Vỏ bọc: Xám hoặc đen
Đặc tính kỹ thuật
- Cấp điện áp: 300/500V.
- Nhiệt độ làm việc lâu dài cho phép của ruột dẫn là 70 oC.
- Nhiệt độ lớn nhất cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 oC.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Số lõi |
Mặt cắt danh định |
Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) |
Độ dày cách điện danh định |
Độ dày vỏ bảo vệ danh định |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20°C |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 70°C |
Khối lượng tổng gần đúng (*) |
||
Số sợi |
Đường kính sợi (*) |
Đường kính ruột dẫn (*) |
||||||||
No. of core |
Nominal Area |
Number of wire |
Diameter of wire (*) |
Diameter of conductor (*) |
Nominal thickness of insulation |
Nominal thickness of sheath |
Max.DC resistance of conductor at 20°C |
Approx. Overall Diameter (*) |
Min.Insulation resistance at 70°C |
Approx. weight (*) |
|
mm² |
|
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm |
MΩ.km |
kg/km |
2
|
0.75 |
24 |
0.20 |
1.1 |
0.6 |
0.8 |
26.0 |
6.4 |
0.011 |
61 |
1 |
32 |
0.20 |
1.3 |
0.6 |
0.8 |
19.5 |
6.8 |
0.010 |
71 |
|
1.5 |
30 |
0.25 |
1.5 |
0.7 |
0.8 |
13.3 |
7.6 |
0.010 |
92 |
|
2.5 |
50 |
0.25 |
2.0 |
0.8 |
1.0 |
7.98 |
9.2 |
0.009 |
138 |
|
4 |
56 |
0.30 |
2.5 |
0.8 |
1.1 |
4.95 |
10.8 |
0.007 |
197 |
|
6 |
84 |
0.30 |
3.1 |
0.8 |
1.2 |
3.30 |
12.2 |
0.0067 |
263 |
|
3
|
0.75 |
24 |
0.20 |
1.1 |
0.6 |
0.8 |
26.0 |
6.8 |
0.011 |
72 |
1 |
32 |
0.20 |
1.3 |
0.6 |
0.8 |
19.5 |
7.2 |
0.010 |
84 |
|
1.5 |
30 |
0.25 |
1.5 |
0.7 |
0.9 |
13.3 |
8.2 |
0.010 |
113 |
|
2.5 |
50 |
0.25 |
2.0 |
0.8 |
1.1 |
7.98 |
10 |
0.009 |
173 |
|
4 |
56 |
0.30 |
2.5 |
0.8 |
1.1 |
4.95 |
11.5 |
0.007 |
242 |
|
6 |
84 |
0.30 |
3.1 |
0.8 |
1.4 |
3.30 |
13.2 |
0.0067 |
332 |
|
4
|
0.75 |
24 |
0.20 |
1.1 |
0.6 |
0.8 |
26.0 |
7.6 |
0.011 |
90 |
1 |
32 |
0.20 |
1.3 |
0.6 |
0.9 |
19.5 |
8.2 |
0.010 |
108 |
|
1.5 |
30 |
0.25 |
1.5 |
0.7 |
1.0 |
13.3 |
9.2 |
0.010 |
142 |
|
2.5 |
50 |
0.25 |
2.0 |
0.8 |
1.1 |
7.98 |
10.8 |
0.009 |
206 |
|
4 |
56 |
0.30 |
2.5 |
0.8 |
1.2 |
4.95 |
12.7 |
0.007 |
299 |
|
6 |
84 |
0.30 |
3.1 |
0.8 |
1.4 |
3.30 |
14.7 |
0.0067 |
417 |
|
5
|
0.75 |
24 |
0.20 |
1.1 |
0.6 |
0.9 |
26.0 |
9.0 |
0.011 |
122 |
1 |
32 |
0.20 |
1.3 |
0.6 |
0.9 |
19.5 |
9.4 |
0.010 |
139 |
|
1.5 |
30 |
0.25 |
1.5 |
0.7 |
1.1 |
13.3 |
10.3 |
0.010 |
176 |
|
2.5 |
50 |
0.25 |
2.0 |
0.8 |
1.2 |
7.98 |
12.2 |
0.009 |
259 |
|
4 |
56 |
0.30 |
2.5 |
0.8 |
1.3 |
4.95 |
14.2 |
0.007 |
369 |
|
6 |
84 |
0.30 |
3.1 |
0.8 |
1.4 |
3.30 |
16.0 |
0.0067 |
497 |
Ngoài ra DAPHACO cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. Danh mục: Dây điện dân dụng