VVCm – 300/500V

ROUND FLEXIBLE CABLE, COPPER CON DUCTOR, PVC INSULATED AND SHEATHED (VVCm)

ROUND FLEXIBLE CABLE, COPPER CON DUCTOR, PVC INSULATED AND SHEATHED (VVCm)

alt

GENERAL SCOPE

  • Maximum conductor temperature in normal operation 70oC.
  • Where flexibility is required for internal wiring and connecting
    small electrical appliances involving limited mechanical load
alt

STANDARD

  • TCVN 6610 – 5 (6610 TCVN 53)
  • IEC 60227 – 5 (227 IEC 53)
    RATED VOLTAGE Uo/U: 300/500V
alt

IDENTIFICATION

  • VVCm (Cu/PVC/PVC)
  • Insulation: Comply to IEC 60227 – 1
  • Sheath: Light Grey or black
alt

CONSTRUCTION

 

alt

TECHNICAL CHARACTERISTICS

  • Rated voltage Uo/U: 300/500V.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70 oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160 oC.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Số lõi

Mặt cắt danh định

Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure)

Độ dày cách điện danh định

Độ dày vỏ bảo vệ danh định

Điện trở một chiều lớn nhất

của ruột dẫn ở 20°C

Đường kính tổng

gần đúng

(*)

Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 70°C

Khối lượng tổng

gần đúng

(*)

Số sợi

Đường kính sợi (*)

Đường kính

 ruột dẫn (*)

No.

of core

Nominal Area

Number of wire

Diameter of wire (*)

Diameter of

conductor (*)

Nominal thickness  of insulation

Nominal thickness  of sheath

Max.DC

resistance

of conductor at 20°C

Approx.

Overall

Diameter (*)

Min.Insulation resistance at 70°C

Approx. weight (*)

 

mm²

 

mm

mm

mm

mm

Ω/km

mm

MΩ.km

kg/km

 

 

2

 

 

 

0.75

24

0.20

1.1

0.6

0.8

26.0

6.4

0.011

61

1

32

0.20

1.3

0.6

0.8

19.5

6.8

0.010

71

1.5

30

0.25

1.5

0.7

0.8

13.3

7.6

0.010

92

2.5

50

0.25

2.0

0.8

1.0

7.98

9.2

0.009

138

4

56

0.30

2.5

0.8

1.1

4.95

10.8

0.007

197

6

84

0.30

3.1

0.8

1.2

3.30

12.2

0.0067

263

 

 

 

3

 

 

0.75

24

0.20

1.1

0.6

0.8

26.0

6.8

0.011

72

1

32

0.20

1.3

0.6

0.8

19.5

7.2

0.010

84

1.5

30

0.25

1.5

0.7

0.9

13.3

8.2

0.010

113

2.5

50

0.25

2.0

0.8

1.1

7.98

10

0.009

173

4

56

0.30

2.5

0.8

1.1

4.95

11.5

0.007

242

6

84

0.30

3.1

0.8

1.4

3.30

13.2

0.0067

332

 

4

 

 

 

0.75

24

0.20

1.1

0.6

0.8

26.0

7.6

0.011

90

1

32

0.20

1.3

0.6

0.9

19.5

8.2

0.010

108

1.5

30

0.25

1.5

0.7

1.0

13.3

9.2

0.010

142

2.5

50

0.25

2.0

0.8

1.1

7.98

10.8

0.009

206

4

56

0.30

2.5

0.8

1.2

4.95

12.7

0.007

299

6

84

0.30

3.1

0.8

1.4

3.30

14.7

0.0067

417

 

 

5

 

 

 

0.75

24

0.20

1.1

0.6

0.9

26.0

9.0

0.011

122

1

32

0.20

1.3

0.6

0.9

19.5

9.4

0.010

139

1.5

30

0.25

1.5

0.7

1.1

13.3

10.3

0.010

176

2.5

50

0.25

2.0

0.8

1.2

7.98

12.2

0.009

259

4

56

0.30

2.5

0.8

1.3

4.95

14.2

0.007

369

6

84

0.30

3.1

0.8

1.4

3.30

16.0

0.0067

497

 (*) Giá trị tham khảo: Để phục vụ cho thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm. 

 Ngoài ra DAPHACO cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

related products

VC- Cu/PVC- 450/750V

SOLID WIRE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED (VC)

VCmd – Cu/PVC – 0.6/1kV

TWIN FLAT FLEXIBLE WIRE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED (VCmd)

VCmo – Cu/PVC/PVC

FLAT FLEXIBLE CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED AND SHEATHED (VCmo)

VCm – Cu/PVC

SINGLE FLEXIBLE WIRE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED (VCm)

CV – Cu/PVC

SINGLE CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED (CV)

    Consultancy contact

    Please fill in the form below and send your comments and questions to Daphaco, we will respond to your email as soon as possible.