Hệ Thống Chất Lượng
I. CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG
SỐ CHỨNG NHẬN | NGÀY CẤP | TÊN CHỨNG NHẬN | CHI TIẾT |
TUV100 12 4216 |
26/06/2022 |
Chứng nhận Hệ thống QLCL phù hợp tiêu chuẩn TCVN ISO 9001:2015 |
Xem thêm |
II. CHỨNG NHẬN HỢP QUY
SỐ CHỨNG NHẬN | NGÀY CẤP | TÊN SẢN PHẨM | QUY CHUẨN | CHI TIẾT |
39-10 (DAPHACO 02-2022) |
24/07/2023 |
Dây & cáp điện (tải về để xem chi tiết các loại sản phẩm) |
QCVN 4:2019/BKHCN SỬA ĐỔI 1:2016 |
Xem thêm |
III. CHỨNG NHẬN HỢP CHUẨN
SỐ CHỨNG NHẬN | NGÀY CẤP | TÊN SẢN PHẨM | TIÊU CHUẨN | CHI TIẾT |
20-23 (DAPHACO 02-2023) |
24/07/2023 |
Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 v |
TCVN 6610-7:2014 |
Xem thêm |
28-20 (DAPHACO 01-2023) |
24/07/2023 |
Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1 kv (um = 1,2 kv) đến 30 kv (um = 36 kv) |
TCVN 5935-1:2013 |
Xem thêm |
29-20 (DAPHACO 01-2023) |
24/07/2023 |
Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp danh định bằng 0,6/1 (1,2) kV và 1,8/3 (3,6) kV |
IEC 60502-1:2009 |
Xem thêm |
30-20 (DAPHACO 01-2023) | 24/07/2023 | Cáp chống cháy điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV | BS 6387:2013 | Xem thêm |
31-20 (DAPHACO 01-2023) | 24/07/2023 | Cáp chậm cháy điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV | IEC 60332-3-22:2018 | Xem thêm |
32-20 (DAPHACO 01-2023) | 24/07/2023 | Cáp chậm cháy điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV | IEC 60332-3-22:2018 | Xem thêm |
33-20 (DAPHACO 01-2023) | 24/07/2023 | Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6/1 kV | TCVN 6447:1998 | Xem thêm |
34-20 (DAPHACO 01-2023) | 24/07/2023 | Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6/1 kV | AS/NZS 3560.1:2000 | Xem thêm |
35-20 (DAPHACO 01-2023) | 24/07/2023 | Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không | TCVN 5064:1994 & TCVN 5064:1994/SĐ1:1995 | Xem thêm |
IV. CHỨNG NHẬN QUỐC TẾ
SỐ CHỨNG NHẬN | NGÀY CẤP | TÊN SẢN PHẨM | QUY CHUẨN | CHI TIẾT |
UL E516912 | 12/08/2021 | Single conductor thermoplastic insulated wire 1007, 1015, 1569 | UL 758 | Xem thêm |
AZ 69023379 |
30/04/2019 |
Building wire – Polymeric insulated electric cable |
AS/NZS 5000.2:2006 |
Xem thêm |