DÂY ĐÔI MỀM DẸP, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC
Tổng quan sản phẩm
- Dây điện mềm 2 ruột đồng (Cấp 5), cách điện PVC sử dụng cho các thiết bị điện dân dụng.
- Sản phẩm được lắp đặt trong điều kiện được bảo vệ, tránh tác động từ môi trường.
Tiêu chuẩn áp dụng
- AS/NZS 1125 – AS/NZS 5000.1
- CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV
Nhận biết dây
- VCmd – Cu/PVC
- Màu đỏ, vàng, đen, trắng, xanh
Đặc tính kỹ thuật
- Cấp điện áp Uo/U: 0,6/1kV.
- Nhiệt độ làm việc lâu dài cho phép của ruột dẫn là 75 °C.
- Nhiệt độ lớn nhất cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160°C.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Stt | Mặt cắt danh định | Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) | Độ dày cách điện danh định |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20°C |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng tổng gần đúng (*) |
||
Số sợi | Đường kính sợi (*) |
Đường kính ruột dẫn (*) |
||||||
No. | Nominal Area | Number of wire | Diameter of wire (*) | Diameter of conductor (*) | Nominal thickness of insulation |
Max.DC resistance of conductor at 20°C |
Approx. Overall Diameter (*) |
Approx. weight (*) |
mm² | mm | mm | mm | Ω/km | mm | kg/km | ||
1 | 0.5 | 16 | 0.2 | 0.92 | 0.8 | 39.0 | 2.6 x 5.2 | 23 |
2 | 0.75 | 24 | 0.2 | 1.13 | 0.8 | 26.0 | 2.8 x 5.6 | 29 |
3 | 1 | 32 | 0.2 | 1.31 | 0.8 | 19.5 | 3.0 x 6.0 | 35 |
4 | 1.5 | 30 | 0.25 | 1.58 | 0.8 | 13.3 | 3.2 x 6.4 | 45 |
5 | 2.5 | 50 | 0.25 | 2.03 | 0.8 | 7.98 | 3.8 x 7.6 | 68 |
(*) Giá trị tham khảo: Để thiết kế, phục vụ cho vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm. List danh sách: Dây điện dân dụng
(*) Reference value: For design, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.