CÁP NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI RUỘT ĐỒNG MẠ THIẾC, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC XLPO

Tổng quan sản phẩm

Cấu trúc cáp
- Ruột dẫn: Sợi đồng ủ mềm tráng thiếc cấp 5 theo IEC 60228
- Cách điện: XLPO (Không halogen)
- Vỏ bọc: XLPO (Không halogen)

Tiêu chuẩn áp dụng
- TCVN 6610 – 7 (6610 TCVN 75); TCVN 6612
- IEC 60227 – 7 (60227 IEC 75); IEC 60228

Đặc tính kỹ thuật
- Nhiệt độ làm việc dài hạn của ruột dẫn: 90ºC,
- Nhiệt độ làm việc tối đa cho phép trong 20.000 giờ: 120ºC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong
thời gian không quá 5 giây: 250ºC. - Cáp chậm cháy có đặc điểm giảm thiếu sự lan truyền của
ngọn lửa. - Cáp phát sinh ít khói, không phát sinh khí độc trong quá trình
cháy. - Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
- Chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt và kháng tia UV.
- Chịu được môi trường axit và bazơ.
- Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 5xD (D: đường kính ngoài của
cáp).

Nhận biết dây
- H1Z2Z2 – K
- Màu đen và đỏ
Ứng dụng
- Cáp dùng để kết nối dòng điện từ các tấm quang điện với
nhau, và từ các tấm quang điện đến bộ chuyển đổi dòng điện
xoay chiều; phù hợp cho sử dụng trong nhà và ngoài trời.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Stt | Mặt cắt danh định | Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) | Độ dày cách điện danh định | Độ dày vỏ bảo vệ danh định | Đường kính tổng
gần đúng (*) |
Khối lượng tổng
gần đúng (*) |
|||
Số sợi | Đường kính sợi (*) | Đường kính
ruột dẫn (*) |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20oC | ||||||
No. | Nominal Area | Number of wire | Diameter of wire
(*) |
Diameter of conductor
(*) |
Max.DC
resistance of conductor at 20oC |
Nominal thickness of insulation | Nominal thickness of sheath | Approx.
Overall Diameter (*) |
Approx. weight (*) |
mm2 | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km | ||
1 | 1.5 | 30 | 0.25 | 1.56 | 13.7 | 0.7 | 0.8 | 4.7 | 35 |
2 | 2.5 | 50 | 0.25 | 2.02 | 8.21 | 0.7 | 0.8 | 5.2 | 47 |
3 | 4 | 56 | 0.3 | 2.59 | 5.09 | 0.7 | 0.8 | 5.8 | 65 |
4 | 6 | 84 | 0.3 | 3.17 | 3.39 | 0.7 | 0.8 | 6.4 | 87 |
5 | 10 | 84 | 0.4 | 4.23 | 1.95 | 0.7 | 0.8 | 7.5 | 138 |
6 | 16 | 126 | 0.4 | 5.23 | 1.24 | 0.7 | 0.9 | 8.7 | 197 |
7 | 25 | 196 | 0.4 | 6.53 | 0.795 | 0.9 | 1.0 | 10.6 | 300 |
8 | 35 | 280 | 0.4 | 7.80 | 0.565 | 0.9 | 1.1 | 12.2 | 416 |
9 | 50 | 399 | 0.4 | 10.4 | 0.393 | 1.0 | 1.2 | 14.0 | 579 |
10 | 70 | 361 | 0.5 | 12.31 | 0.277 | 1.1 | 1.2 | 15.8 | 790 |
11 | 95 | 475 | 0.5 | 14.12 | 0.21 | 1.1 | 1.3 | 17.7 | 1,023 |
12 | 120 | 608 | 0.5 | 15.97 | 0.164 | 1.2 | 1.3 | 19.7 | 1,294 |
13 | 150 | 777 | 0.5 | 18.02 | 0.132 | 1.4 | 1.4 | 22.2 | 1,650 |
14 | 185 | 925 | 0.5 | 19.67 | 0.108 | 1.6 | 1.6 | 24.6 | 1,985 |
15 | 240 | 1,220 | 0.5 | 22.63 | 0.0817 | 1.7 | 1.7 | 28.0 | 2,583 |
(*) Giá trị tham khảo: Để thiết kế, phục vụ cho vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm Ngoài ra chúng tôi cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
(*) Reference value: For design, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
We commit to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.