CY – 300/500V

CÁP ĐIỀU KHIỂN CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ BẢO VỆ PVC CHỊU DẦU

CÁP ĐIỀU KHIỂN CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ BẢO VỆ PVC CHỊU DẦU

alt

Tổng quan sản phẩm

  • Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu CY cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC chịu dầu.
  • Sử dụng mạch điều khiển tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
alt

Tiêu chuẩn áp dụng

  • TCVN 6610 – 7 (6610 TCVN 75); TCVN 6612
  • IEC 60227 – 7 (60227 IEC 75); IEC 60228
alt

Nhận biết dây

  • CY (Cu/PVC/PVC)
  • Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu khách hàng
alt

Cấu trúc cáp



alt

Đặc tính kỹ thuật

  • Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất trong sử dụng bình thường 70ºC
  • Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8xD (D: Đường kính ngoài của cáp)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Số lõi

Mặt cắt danh định

Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure)

Độ dày cách điện danh định

Độ dày vỏ bảo vệ danh định

Điện trở một chiều lớn nhất

của ruột dẫn ở 20°C

Đường kính tổng

gần đúng

(*)

Khối lượng tổng

gần đúng

(*)

Số sợi

Đường kính sợi (*)

Đường kính

 ruột dẫn (*)

No.

of core

Nominal Area

Number of wire

Diameter of wire (*)

Diameter of

conductor (*)

Nominal thickness  of insulation

Nominal thickness of sheath

Max.DC

resistance

of conductor at 20°C

Approx.

Overall

Diameter (*)

Approx. weight (*)

 

mm²

 

mm

mm

mm

mm

Ω/km

mm

kg/km

 

 

 

2

0.5

16

0.20

0.9

0.6

0.9

39.0

8.5

98

0.75

24

0.20

1.1

0.6

0.9

26.0

9.0

112

1

32

0.20

1.3

0.6

0.9

19.5

9.3

121

1.5

30

0.25

1.5

0.7

1.0

13.3

10.2

155

2.5

50

0.25

2.0

0.8

1.1

7.98

11.5

200

 

 

 

3

0.5

16

0.20

0.9

0.6

0.9

39.0

9.0

111

0.75

24

0.20

1.1

0.6

0.9

26.0

9.4

131

1

32

0.20

1.3

0.6

1.0

19.5

10.0

150

1.5

30

0.25

1.5

0.7

1.0

13.3

10.6

173

2.5

50

0.25

2.0

0.8

1.1

7.98

12.0

229

 

 

 

4

0.5

16

0.20

0.9

0.6

0.9

39.0

9.5

130

0.75

24

0.20

1.1

0.6

1.0

26.0

10.2

153

1

32

0.20

1.3

0.6

1.0

19.5

10.6

168

1.5

30

0.25

1.5

0.7

1.1

13.3

11.5

204

2.5

50

0.25

2.0

0.8

1.2

7.98

13.4

290

 

 

 

5

0.5

16

0.20

0.9

0.6

1.0

39.0

10.3

151

0.75

24

0.20

1.1

0.6

1.0

26.0

10.8

171

1

32

0.20

1.3

0.6

1.1

19.5

11.5

196

1.5

30

0.25

1.5

0.7

1.2

13.3

12.8

247

2.5

50

0.25

2.0

0.8

1.3

7.98

14.6

346

 

 

 

6

0.5

16

0.20

0.9

0.6

1.0

39.0

11.0

170

0.75

24

0.20

1.1

0.6

1.1

26.0

11.7

197

1

32

0.20

1.3

0.6

1.1

19.5

12.3

224

1.5

30

0.25

1.5

0.7

1.2

13.3

13.6

280

2.5

50

0.25

2.0

0.8

1.4

7.98

15.8

402

 

 

 

7

0.5

16

0.20

0.9

0.6

1.1

39.0

11.2

183

0.75

24

0.20

1.1

0.6

1.2

26.0

12.0

216

1

32

0.20

1.3

0.6

1.2

19.5

12.7

248

1.5

30

0.25

1.5

0.7

1.3

13.3

13.8

315

2.5

50

0.25

2.0

0.8

1.5

7.98

16.0

438

 

 

 

12

0.5

16

0.20

0.9

0.6

1.3

39.0

14.2

299

0.75

24

0.20

1.1

0.6

1.3

26.0

15.2

353

1

32

0.20

1.3

0.6

1.4

19.5

16.2

410

1.5

30

0.25

1.5

0.7

1.5

13.3

17.6

515

2.5

50

0.25

2.0

0.8

1.7

7.98

20.7

735

 

 

 

18

0.5

16

0.20

0.9

0.6

1.3

39.0

16.2

386

0.75

24

0.20

1.1

0.6

1.5

26.0

17.5

466

1

32

0.20

1.3

0.6

1.5

19.5

18.5

549

1.5

30

0.25

1.5

0.7

1.7

13.3

20.6

703

2.5

50

0.25

2.0

0.8

2.0

7.98

24.2

1,020

 

 

 

27

0.5

16

0.20

0.9

0.6

1.6

39.0

19.2

556

0.75

24

0.20

1.1

0.6

1.7

26.0

21.0

687

1

32

0.20

1.3

0.6

1.7

19.5

22.2

793

1.5

30

0.25

1.5

0.7

2.0

13.3

24.5

1,019

2.5

50

0.25

2.0

0.8

2.3

7.98

29.0

1,484

 

(*) Giá trị tham khảo: Để thiết kế, phục vụ cho vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm. Ngoài ra chúng tôi cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

(*) Reference value: For design, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.

We commit to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.

sản phẩm liên quan

CY – 300/500V

CÁP ĐIỀU KHIỂN CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ BẢO VỆ PVC CHỊU DẦU

YY – 300/500V

CÁP ĐIỀU KHIỂN CHỊU DẦU KHÔNG MÀN CHẮN, RUỘT ĐỒNG

    liên hệ tư vấn

    Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho Daphaco chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.