AVV/DSTA – 0.6/1kV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, GIÁP BĂNG KIM LOẠI, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC (AVV/DSTA)

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, GIÁP BĂNG KIM LOẠI, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC (AVV/DSTA)

alt

Tổng quan sản phẩm

Truyền tải điện trong hệ thống cố định lắp đặt ngầm

alt

Tiêu chuẩn áp dụng

  • TCVN 5935 – 1 (IEC 60502 – 1)
  • CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV
alt

Nhận biết dây

  • AVV/DATA hoặc DSTA
  • Màu đen hoặc theo yêu cầu
alt

Cấu trúc cáp

alt

Đặc tính kỹ thuật

  • Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất trong sử dụng bình thường 70oC
  • Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất khi ngắn mạch thời gian tối đa 5s:
    Đối với tiết diện ruột dẫn > 300 mm2: 140oC
    Đối với tiết diện ruột dẫn ≤ 300 mm2: 160oC
  • Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12xD (D: Đường kính ngoài của
    cáp)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Số lõi

Mặt cắt danh định

Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure)

Độ dày cách điện danh định

Độ dày băng kim loại danh định

Độ dày vỏ bảo vệ danh định

Điện trở một chiều lớn nhất

của ruột dẫn ở 20°C

Đường kính tổng

gần đúng

(*)

Khối lượng tổng

gần đúng

(*)

Số sợi

Đường kính sợi (*)

Đường kính

 ruột dẫn (*)

No. of core

Nominal Area

Number of wire

Diameter of wire (*)

Diameter of

conductor (*)

Nominal thickness  of insulation

Nominal thickness of metal tape

Nominal thickness of sheath

Max.DC

resistance

of conductor at 20°C

Approx.

Overall

Diameter (*)

Approx. weight (*)

 

mm²

 

mm

mm

mm

mm

mm

Ω/km

mm

kg/km

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

10

7

cc

3.8

1.0

0.5

1.4

3.08

12.7

217

16

7

cc

4.7

1.0

0.5

1.4

1.91

13.6

254

25

7

cc

5.9

1.2

0.5

1.4

1.20

15.2

324

35

7

cc

6.9

1.2

0.5

1.4

0.868

16.2

376

50

19

cc

8.1

1.4

0.5

1.5

0.641

18.6

497

70

19

cc

9.8

1.4

0.5

1.5

0.443

20.3

599

95

19

cc

11.4

1.6

0.5

1.6

0.320

23.0

781

120

19

cc

13.0

1.6

0.5

1.6

0.253

24.8

913

150

37

cc

14.3

1.8

0.5

1.7

0.206

26.8

1,087

185

37

cc

16.0

2.0

0.5

1.8

0.164

29.1

1,276

240

37

cc

18.1

2.2

0.5

1.9

0.125

31.8

1,561

300

61

cc

20.7

2.4

0.5

1.9

0.100

35.2

1,892

400

61

cc

23.5

2.6

0.5

2.1

0.0778

39.0

2,360

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

10

7

cc

3.8

1.0

0.2

1.8

3.08

19.2

496

16

7

cc

4.7

1.0

0.2

1.8

1.91

21.0

590

25

7

cc

5.9

1.2

0.2

1.8

1.20

24.8

810

35

7

cc

6.9

1.2

0.2

1.8

0.868

26.8

937

50

19

cc

8.1

1.4

0.2

1.8

0.641

30.0

1,162

70

19

cc

9.8

1.4

0.2

1.9

0.443

34.0

1,470

95

19

cc

11.4

1.6

0.2

2.1

0.320

38.8

1,889

120

19

cc

13.0

1.6

0.5

2.2

0.253

43.8

2,682

150

37

cc

14.3

1.8

0.5

2.3

0.206

48.3

3,215

185

37

cc

16.0

2.0

0.5

2.4

0.164

53.3

3,798

240

37

cc

18.1

2.2

0.5

2.6

0.125

58.7

4,572

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

10

7

cc

3.8

1.0

0.2

1.8

3.08

20.1

564

16

7

cc

4.7

1.0

0.2

1.8

1.91

22.1

686

25

7

cc

5.9

1.2

0.2

1.8

1.20

26.1

938

35

7

cc

6.9

1.2

0.2

1.8

0.868

28.3

1,112

50

19

cc

8.1

1.4

0.2

1.9

0.641

32.0

1,425

70

19

cc

9.8

1.4

0.2

2.0

0.443

36.4

1,804

95

19

cc

11.4

1.6

0.5

2.2

0.320

43.0

2,792

120

19

cc

13.0

1.6

0.5

2.3

0.253

46.9

3,251

150

37

cc

14.3

1.8

0.5

2.4

0.206

51.6

3,942

185

37

cc

16.0

2.0

0.5

2.6

0.164

56.9

4,638

240

37

cc

18.1

2.2

0.5

2.8

0.125

63.2

5,745

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

10

7

cc

3.8

1.0

0.2

1.8

3.08

21.7

666

16

7

cc

4.7

1.0

0.2

1.8

1.91

24.5

855

25

7

cc

5.9

1.2

0.2

1.8

1.20

28.3

1,121

35

7

cc

6.9

1.2

0.2

1.8

0.868

30.7

1,325

50

19

cc

8.1

1.4

0.2

2.0

0.641

    35.6

1,770

70

19

cc

9.8

1.4

0.5

2.1

0.443

41.5

2,639

95

19

cc

11.4

1.6

0.5

2.3

0.320

47.7

3,434

120

19

cc

13.0

1.6

0.5

2.4

0.253

52.0

4,060

150

37

cc

14.3

1.8

0.5

2.6

0.206

57.1

4,843

185

37

cc

16.0

2.0

0.5

2.7

0.164

62.9

5,782

240

37

cc

18.1

2.2

0.5

3.0

0.125

69.6

7,135

LOẠI 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH (3 PHASE + 1 NEUTRAL CORE)

Stt

Mặt cắt danh định

Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure)

Độ dày cách điện danh định

Độ dày băng kim loại

danh định

Độ dày vỏ bảo vệ danh định

Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20°C

Đường kính

tổng gần đúng (*)

Khối lượng

tổng gần đúng (*)

Pha (Phase)

Trung tính (Neutral core)

Nominal thickness  of insulation

 Max.DC resistance of conductor at 20°C

No.

Nominal Area

Số sợi No.

of wire

Đ.k sợi (*) Dia.  of wire (*)

Đường kính ruột dẫn (*)

Dia.of conductor (*)

Số sợi No.

of wire

Đ.k sợi (*) Dia.  of wire (*)

Đường kính ruột dẫn (*)

Dia.of conductor (*)

Pha

(Phase)

Trung tính

(Neutral core)

Nominal thickness  of metal tape

Nominal thickness  of sheath

Pha

(Phase)

Trung tính

(Neutral core)

Approx.

Overall

Diameter

(*)

Approx.

weight

(*)

 

mm²

 

mm

mm

 

mm

mm

mm

mm

mm

mm

Ω/km

Ω/km

mm

kg/km

1

3×16 + 1×10

7

cc

4.7

7

cc

3.8

1.0

1.0

0.2

1.8

1.91

3.08

23.7

805

2

3×25 + 1×10

7

cc

5.9

7

cc

3.8

1.2

1.0

0.2

1.8

 1.20

3.08

26.8

1,020

3

3×25 + 1×16

7

cc

5.9

7

cc

4.7

1.2

1.0

0.2

1.8

1.20

1.91

27.4

1,054

4

3×35 + 1×16

7

cc

6.9

7

cc

4.7

1.2

1.0

0.2

1.8

0.868

1.91

29.2

1,214

5

3×35 + 1×25

7

cc

6.9

7

cc

5.9

1.2

1.2

0.2

1.8

0.868

1.20

30.1

1,282

6

3×50 + 1×25

19

cc

8.1

7

cc

5.9

1.4

1.2

0.2

1.9

0.641

1.20

33.6

1,608

7

3×50 + 1×35

19

cc

8.1

7

cc

6.9

1.4

1.2

0.2

1.9

0.641

0.868

34.3

1,658

8

3×70 + 1×35

19

cc

9.8

7

cc

6.9

1.4

1.2

0.2

2.0

0.443

0.868

37.7

2,000

9

3×70 +1×50

19

cc

9.8

19

cc

8.1

1.4

1.4

0.2

2.1

0.443

0.641

38.9

2,126

10

3×95 +1×50

19

cc

11.4

19

cc

8.1

1.6

1.4

0.5

2.2

0.320

0.641

44.8

3,072

11

3×95 +1×70

19

cc

11.4

19

cc

9.8

1.6

1.4

0.5

2.3

0.320

0.443

46.0

3,207

12

3×120 +1×70

19

cc

13.0

19

cc

9.8

1.6

1.4

0.5

2.3

0.253

0.443

49.3

3,681

13

3×120 +1×95

19

cc

13.0

19

cc

11.4

1.6

1.6

0.5

2.4

0.253

0.32

51.0

3,922

14

3×150 +1×70

37

cc

14.3

19

cc

9.8

1.8

1.4

0.5

2.5

0.206

0.443

53.6

4,324

15

3×150 +1×95

37

cc

14.3

19

cc

11.4

1.8

1.6

0.5

2.5

0.206

0.32

54.9

4,509

16

3×185 +1×95

37

cc

16.0

19

cc

11.4

2.0

1.6

0.5

2.6

0.164

0.32

58.9

5,131

17

3×185 +1×120

37

cc

16.0

19

cc

13.0

2.0

1.6

0.5

2.7

0.164

0.253

60.6

5,395

18

3×240 +1×120

37

cc

18.1

19

cc

13.0

2.2

1.6

0.5

2.8

0.125

0.253

65.3

6,336

19

3×240 +1×150

37

cc

18.1

37

cc

14.3

2.2

1.8

0.5

2.9

0.125

0.206

66.6

6,560

20

3×240 +1×185

37

cc

18.1

37

cc

16.0

2.2

2.0

0.5

2.9

0.125

0.164

67.9

6,777

CC – Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt.

(*) Giá trị tham khảo: Để thiết kế, phục vụ cho vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm. Ngoài ra chúng tôi cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

sản phẩm liên quan

AV – 0.6/1kV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN PVC (AV)

AVV – 0.6/1kV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC (AVV)

AXV – 0.6/1kV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC (AXV)

AVV/DSTA – 0.6/1kV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, GIÁP BĂNG KIM LOẠI, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC (AVV/DSTA)

AXV/DSTA – 0.6/1kV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, GIÁP BĂNG KIM LOẠI, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC (AXV/DSTA)

    liên hệ tư vấn

    Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho Daphaco chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.