AVV-AL/PVC

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC (AVV)

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC (AVV)

alt

Tổng quan sản phẩm

alt

Cấu trúc cáp

  • Ruột dẫn: Sợi nhôm cấp 2 theo IEC 60228
  • Số ruột dẫn: 1, 2, 3 hoặc 4
  • Cách điện: PVC/A
  • Chất độn: PVC hoặc PP
  • Vỏ bảo vệ: PVC/ST1
alt

Tiêu chuẩn áp dụng

  • TCVN 5935 – 1
  • IEC 60502 – 1
alt

Đặc tính kỹ thuật

  • Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất trong sử dụng bình thường 75ºC
  • Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất khi ngắn mạch thời gian tối đa 5s:
  • Đối với tiết diện ruột dẫn > 300 mm2: 140ºC
  • Đối với tiết diện ruột dẫn ≤ 300 mm2: 160ºC
  • Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8xD (D: Đường kính ngoài của cáp)2
alt

Nhận biết dây

  • AVV – AL/PVC/PVC
  • Màu đen hoặc theo yêu cầu
alt

Ứng dụng

  • Sử dụng làm cáp phân phối trong điều kiện được bảo vệ, tránh
    tác động môi trường

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Số lõi Mặt cắt danh định  Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) Độ dày cách điện danh định  Độ dày vỏ bảo vệ danh định  Điện trở một chiều lớn nhất

của ruột dẫn ở 20o

Đường kính tổng 

gần đúng

(*)

Khối lượng tổng 

gần đúng

(*)

Số sợi Đường kính sợi (*) Đường kính

 ruột dẫn (*)

No.

of core

Nominal Area Number of wire Diameter of wire (*) Diameter of

conductor (*)

Nominal thickness  of insulation Nominal thickness of sheath Max.DC

resistance

of conductor at 20oC

Approx.

Overall

Diameter (*)

Approx. weight (*)
mm2 mm mm mm mm Ω/km  mm kg/km 
10 7 cc 3.8 1.0 1.4 3.08 8.7 106
16 7 cc 4.7 1.0 1.4 1.91 9.6 133
25 7 cc 5.9 1.2 1.4 1.20 11.2 187
1 35 7 cc 6.9 1.2 1.4 0.868 12.2 228
50 19 cc 8.1 1.4 1.4 0.641 13.8 298
70 19 cc 9.8 1.4 1.4 0.443 15.6 383

 

Số lõi Mặt cắt danh định  Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) Độ dày cách điện danh định  Độ dày vỏ bảo vệ danh định  Điện trở một chiều lớn nhất

của ruột dẫn ở 20o

Đường kính tổng 

gần đúng

(*)

Khối lượng tổng 

gần đúng

(*)

Số sợi Đường kính sợi (*) Đường kính

 ruột dẫn (*)

No.

of core

Nominal Area Number of wire Diameter of wire (*) Diameter of

conductor (*)

Nominal thickness  of insulation Nominal thickness of sheath Max.DC

resistance

of conductor at 20oC

Approx.

Overall

Diameter (*)

Approx. weight (*)
mm2 mm mm mm mm Ω/km  mm kg/km 
95 19 cc 11.4 1.6 1.5 0.320 17.8 507
120 19 cc 13.0 1.6 1.5 0.253 19.6 620
150 37 cc 14.3 1.8 1.6 0.206 21.4 756
1 185 37 cc 16.0 2.0 1.7 0.164 23.7 914
240 37 cc 18.1 2.2 1.8 0.125 26.4 1,161
300 61 cc 20.7 2.4 1.9 0.100 29.6 1,428
400 61 cc 23.5 2.6 2.0 0.0778 33.0 1,816
10 7 cc 3.8 1.0 1.8 3.08 16.2 290
16 7 cc 4.7 1.0 1.8 1.91 18.0 361
25 7 cc 5.9 1.2 1.8 1.20 21.2 505
35 7 cc 6.9 1.2 1.8 0.868 23.2 604
50 19 cc 8.1 1.4 1.8 0.641 26.4 785
2 70 19 cc 9.8 1.4 1.9 0.443 30.2 1,020
95 19 cc 11.4 1.6 2.0 0.320 34.6 1,346
120 19 cc 13.0 1.6 2.1 0.253 38.0 1,637
150 37 cc 14.3 1.8 2.2 0.206 41.8 1,994
185 37 cc 16.0 2.0 2.4 0.164 46.8 2,440
240 37 cc 18.1 2.2 2.6 0.125 52.3 3,095
10 7 cc 3.8 1.0 1.8 3.08 17.1 351
16 7 cc 4.7 1.0 1.8 1.91 19.1 442
25 7 cc 5.9 1.2 1.8 1.20 22.5 621
35 7 cc 6.9 1.2 1.8 0.868 24.7 759
50 19 cc 8.1 1.4 1.8 0.641 28.2 1,000
3 70 19 cc 9.8 1.4 2.0 0.443 32.4 1,320
95 19 cc 11.4 1.6 2.1 0.320 37.2 1,760
120 19 cc 13.0 1.6 2.2 0.253 40.8 2,119
150 37 cc 14.3 1.8 2.3 0.206 44.9 2,612
185 37 cc 16.0 2.0 2.5 0.164 50.3 3,186
240 37 cc 18.1 2.2 2.7 0.125 56.1 4,045
10 7 cc 3.8 1.0 1.8 3.08 18.7 426
16 7 cc 4.7 1.0 1.8 1.91 20.9 549
25 7 cc 5.9 1.2 1.8 1.20 24.7 772
35 7 cc 6.9 1.2 1.8 0.868 27.1 946
50 19 cc 8.1 1.4 1.9 0.641 31.4 1,280
4 70 19 cc 9.8 1.4 2.1 0.443 35.9 1,679
95 19 cc 11.4 1.6 2.2 0.320 41.2 2,233
120 19 cc 13.0 1.6 2.3 0.253 45.3 2,712
150 37 cc 14.3 1.8 2.5 0.206 50.5 3,383
185 37 cc 16.0 2.0 2.7 0.164 56.0 4,108
240 37 cc 18.1 2.2 2.9 0.125 62.5 5,221
LOẠI 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH (3 PHASE + 1 NEUTRAL CORE)
Stt Mặt cắt danh định  Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) Độ dày cách điện danh định  Độ dày vỏ bảo vệ danh định Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20oC Đường kính

tổng gần đúng (*)

Khối lượng

tổng gần đúng (*)

Pha (Phase) Trung tính (Neutral core) Nominal thickness  of insulation Max.DC resistance of conductor at 20oC
No. Nominal

Area

Số sợi No.

of wire

Số sợi

No.of

wire (*)

Đường kính ruột dẫn (*)

Dia.of conductor (*)

Số sợi

No.of

wire (*)

Đ.k sợi (*) Dia.  of wire (*) Đường kính ruột dẫn (*)

Dia.of conductor (*)

Pha

(Phase)

Trung tính

(Neutral core)

Nominal thickness  of sheath Pha

(Phase)

Trung tính

(Neutral core)

Approx.

Overall

Diameter

(*)

Approx weight

(*)

mm2 mm mm mm mm mm mm mm Ω/km  Ω/km  mm kg/km 
1 3×16 + 1×10 7 cc 4.7 7 cc 3.8 1.0 1.0 1.8 1.91 3.08 20.3 520
2 3×25 + 1×10 7 cc 5.9 7 cc 3.8 1.2 1.0 1.8 1.20 3.08 23.2 687
3 3×25 + 1×16 7 cc 5.9 7 cc 4.7 1.2 1.0 1.8 1.20 1.91 23.8 714
4 3×35 + 1×16 7 cc 6.9 7 cc 4.7 1.2 1.0 1.8 0.868 1.91 25.6 849
5 3×35 + 1×25 7 cc 6.9 7 cc 5.9 1.2 1.2 1.8 0.868 1.20 26.5 903
6 3×50 + 1×25 19 cc 8.1 7 cc 5.9 1.4 1.2 1.9 0.641 1.20 29.6 1,148
7 3×50 + 1×35 19 cc 8.1 7 cc 6.9 1.4 1.2 1.9 0.641 0.868 30.5 1,204
8 3×70 + 1×35 19 cc 9.8 7 cc 6.9 1.4 1.2 2.0 0.443 0.868 33.7 1,489
9 3×70 +1×50 19 cc 9.8 19 cc 8.1 1.4 1.4 2.0 0.443 0.641 34.7 1,582
10 3×95 +1×50 19 cc 11.4 19 cc 8.1 1.6 1.4 2.2 0.320 0.641 38.9 2,008
11 3×95 +1×70 19 cc 11.4 19 cc 9.8 1.6 1.4 2.2 0.320 0.443 39.9 2,093
12 3×120 +1×70 19 cc 13.0 19 cc 9.8 1.6 1.4 2.3 0.253 0.443 43.0 2,451
13 3×120 +1×95 19 cc 13.0 19 cc 11.4 1.6 1.6 2.3 0.253 0.32 44.3 2,605
14 3×150 +1×70 37 cc 14.3 19 cc 9.8 1.8 1.4 2.4 0.206 0.443 46.9 2,936
15 3×150 +1×95 37 cc 14.3 19 cc 11.4 1.8 1.6 2.4 0.206 0.32 48.2 3,084
16 3×185 +1×95 37 cc 16.0 19 cc 11.4 2.0 1.6 2.6 0.164 0.32 52.5 3,632
17 3×185 +1×120 37 cc 16.0 19 cc 13.0 2.0 1.6 2.6 0.164 0.253 53.5 3,753
18 3×240 +1×120 37 cc 18.1 19 cc 13.0 2.2 1.6 2.8 0.125 0.253 58.4 4,585
19 3×240 +1×150 37 cc 18.1 37 cc 14.3 2.2 1.8 2.8 0.125 0.206 59.5 4,743
20 3×240 +1×185 37 cc 18.1 37 cc 16.0 2.2 2.0 2.8 0.125 0.164 60.8 4,922

CC – Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt.

(*) Giá trị tham khảo: Để thiết kế, phục vụ cho vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm. Ngoài ra chúng tôi cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

CC – Circular Compacted Stranded Conductor.

(*) Reference value: For design, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.

sản phẩm liên quan

    liên hệ tư vấn

    Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho Daphaco chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.