- Single cable, copper conductor (class 2), PVC insulated are used for indoor electrical appliances.
- It is applied in weather protective environment and use for power distributed cable.
SINGLE CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED (CV)
GENERAL SCOPE
APPLIED STANDARD
- TCVN 6612/ IEC 60228
- AS/NZS 1125
- TCVN 6610-3/ IEC 60227-3
- AS/NZS 5000.1
- JIS C3307
INDENTIFICATION OF CORES
- CV – Cu/PVC
- Red, yellow, black , white, brown, blue and green – yellow
TECHNICAL CHARACTERISTICS
- Maximum conductor temperature for normal operation is 70 oC.
- Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160 oC.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Stt |
Mặt cắt danh định |
Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) |
Độ dày cách điện danh định |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20°C |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng tổng gần đúng (*) |
||
Số sợi |
Đường kính sợi (*) |
Đường kính ruột dẫn (*) |
||||||
No. |
Nominal Area |
Number of wire |
Diameter of wire (*) |
Diameter of conductor (*) |
Nominal thickness of insulation |
Max.DC resistance of conductor at 20°C |
Approx. Overall Diameter (*) |
Approx. weight (*) |
|
mm² |
|
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm |
kg/km |
1 |
1.0 |
7 |
0.42 |
1.26 |
0.8 |
18.1 |
2.9 |
18 |
2 |
1.5 |
7 |
0.52 |
1.56 |
0.8 |
12.1 |
3.2 |
24 |
3 |
2.5 |
7 |
0.67 |
2.01 |
0.8 |
7.41 |
3.6 |
34 |
4 |
4 |
7 |
0.85 |
2.55 |
1.0 |
4.61 |
4.6 |
56 |
5 |
6 |
7 |
1.04 |
3.12 |
1.0 |
3.08 |
5.1 |
76 |
(*) Giá trị tham khảo: Để phục vụ cho thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra DAPHACO cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.