VCm – Cu/PVC

SINGLE FLEXIBLE WIRE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED (VCm)

SINGLE FLEXIBLE WIRE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED (VCm)

alt

STANDARD

– TCVN 6610 – 3 (6610 TCVN 02); (6610 TCVN 06)
– IEC 60227 – 3 (227 IEC 02); (227 IEC 06)
– AS/NZS 5000.1

RATED VOLTAGE Uo/U: 300/500V – 450/750V – 0.6/1kV

alt

CONSTRUCTION

– Conductor: Annealed copper wire class 5 comply to IEC 60228;
AS/NZS 1125
– Insulation: PVC/C; PVC (V75)

alt

INDENTIFICATION

– VCm (Cu/PVC)
– Red, yellow, black, white, brown, blue and green – yellow

alt

APPLICATION

– Maximum conductor temperature in normal operation:
TCVN 6610 – 3: 70oC, AS/NZS 5000.1: 75oC
– It is applied in weather protective environment and use for
power distributed cable

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Stt Mặt cắt danh định  Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) Độ dày cách điện danh định 

Điện trở một chiều lớn nhất

của ruột dẫn ở 20°C

Đường kính tổng

gần đúng

(*)

Điện trở cách điện

nhỏ nhất ở 70°C

Khối lượng tổng

gần đúng

(*)

Số sợi Đường kính sợi (*)

Đường kính

 ruột dẫn (*)

No. Nominal Area Number of wire Diameter of wire (*) Diameter of conductor (*) Nominal thickness  of insulation

Max.DC

resistance of

conductor at 20°C

Approx.

Overall

Diameter (*)

Min.Insulation

resistance at 70°C

Approx. weight (*)
  mm²   mm mm mm Ω/km  mm MΩ.km  kg/km 
1 0.5 16 0.20 0.9 0.6 39.0 2.2 0.013 9
2 0.75 24 0.20 1.1 0.6 26.0 2.4 0.012 12
3 1 32 0.20 1.3 0.6 19.5 2.6 0.010 15
4 1.5 30 0.25 1.5 0.7 13.3 2.9 0.010 20
5 2.5 50 0.25 2.0 0.8 7.98 3.5 0.009 31
6 4 56 0.30 2.5 0.8 4.95 4.2 0.007 47
7 6 84 0.30 3.1 0.8 3.30 4.8 0.006 67
8 10 87 0.38 4.0 1.0 1.91 6.2 0.0056 115
9 16 140 0.38 5.1 1.0 1.21 7.4 0.0046 175
10 25 217 0.38 6.5 1.2 0.780 9.2 0.0044 271
11 35 306 0.38 7.8 1.2 0.554 10.6 0.0038 372
12 50 437 0.38 9.6 1.4 0.386 12.7 0.0037 524
13 70 494 0.425 11.3 1.4 0.272 14.4 0.0032 725
14 95 665 0.425 13.2 1.6 0.206 16.8 0.0032 980
15 120 814 0.425 14.8 1.6 0.161 18.4 0.0029 1,182
16 150 1,036 0.425 16.7 1.8 0.129 20.8 0.0029 1,507
17 185 1,332 0.425 18.9 2.0 0.106 23.5 0.0029 1,933
18 240 1,708 0.425 21.6 2.2 0.0801 26.5 0.0028 2,461

(*) Giá trị tham khảo: Để phục vụ cho thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

Ngoài ra DAPHACO cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

related products

VC- Cu/PVC- 450/750V

SOLID WIRE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED (VC)

VCmd – Cu/PVC – 0.6/1kV

TWIN FLAT FLEXIBLE WIRE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED (VCmd)

VCmo – Cu/PVC/PVC

FLAT FLEXIBLE CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED AND SHEATHED (VCmo)

VCm – Cu/PVC

SINGLE FLEXIBLE WIRE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED (VCm)

CV – Cu/PVC

SINGLE CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED (CV)

    Consultancy contact

    Please fill in the form below and send your comments and questions to Daphaco, we will respond to your email as soon as possible.