CÁP VẶN XOẮN, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE (LV-ABC)

Tổng quan sản phẩm

Cấu trúc cáp
- Ruột dẫn: Sợi nhôm cấp 2 theo IEC 60228
- Sốlượng ruột dẫn:2, 3 hoặc 4
- Cách điện: XLPE

Tiêu chuẩn áp dụng
- TCVN 6447
- AS 3560 – 1
- CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV

Đặc tính kỹ thuật
- Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất trong sử dụng bình thường 80ºC
- Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất khi ngắn mạch thời gian tối đa 5s là 250oC

Nhận biết dây
- LV – ABC
- Gân nổi và số hoặc 3 sọc màu trên nền cách điện màu đen
Ứng dụng
- Sử dụng làm cáp phân phối điện treo trên không
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Số lõi | Mặt cắt danh định | Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) | Độ dày cách điện danh định | Điện trở một chiều lớn nhất
của ruột dẫn ở 20oC |
Đường kính tổng gần đúng
(*) |
Khối lượng tổng gần đúng
(*) |
||
Số sợi | Đường kính sợi (*) | Đường kính
ruột dẫn (*) |
||||||
No.
of core |
Nominal Area | Number of wire | Diameter of wire (*) | Diameter of conductor (*) | Nominal thickness of insulation | Max.DC resistance of conductor at 20oC | Approx.
Overall Diameter (*) |
Approx. weight (*) |
mm2 | mm | mm | mm | Ω/km | mm | kg/km | ||
16 | 7 | cc | 4.7 | 1.3 | 1.91 | 14.8 | 141 | |
25 | 7 | cc | 5.9 | 1.3 | 1.20 | 17.2 | 206 | |
35 | 7 | cc | 6.9 | 1.3 | 0.868 | 19.4 | 273 | |
50 | 7 | cc | 8.1 | 1.5 | 0.641 | 22.6 | 370 | |
2 | 70 | 19 | cc | 9.8 | 1.5 | 0.443 | 25.8 | 499 |
95 | 19 | cc | 11.5 | 1.7 | 0.320 | 30.0 | 684 | |
120 | 19 | cc | 13.0 | 1.7 | 0.253 | 32.8 | 830 | |
150 | 19 | cc | 14.3 | 1.7 | 0.206 | 36.4 | 1,056 | |
16 | 7 | cc | 4.7 | 1.3 | 1.91 | 16.0 | 211 | |
25 | 7 | cc | 5.9 | 1.3 | 1.20 | 18.6 | 308 | |
35 | 7 | cc | 6.9 | 1.3 | 0.868 | 21.0 | 410 | |
50 | 7 | cc | 8.1 | 1.5 | 0.641 | 24.4 | 555 | |
3 | 70 | 19 | cc | 9.8 | 1.5 | 0.443 | 27.9 | 748 |
95 | 19 | cc | 11.5 | 1.7 | 0.320 | 32.4 | 1,026 | |
120 | 19 | cc | 13.0 | 1.7 | 0.253 | 35.4 | 1,245 | |
150 | 19 | cc | 14.3 | 1.7 | 0.206 | 39.3 | 1,585 | |
16 | 7 | cc | 4.7 | 1.3 | 1.91 | 17.9 | 282 | |
25 | 7 | cc | 5.9 | 1.3 | 1.20 | 20.8 | 411 | |
35 | 7 | cc | 6.9 | 1.3 | 0.868 | 23.5 | 546 | |
50 | 7 | cc | 8.1 | 1.5 | 0.641 | 27.3 | 740 | |
4 | 70 | 19 | cc | 9.8 | 1.5 | 0.443 | 31.2 | 997 |
95 | 19 | cc | 11.5 | 1.7 | 0.320 | 36.3 | 1,368 | |
120 | 19 | cc | 13.0 | 1.7 | 0.253 | 39.7 | 1,660 | |
150 | 19 | cc | 14.3 | 1.7 | 0.206 | 44.0 | 2,113 |