Stt
|
Mặt cắt danh định
|
Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure)
|
Độ dày cách điện danh định
|
Độ dày vỏ bảo vệ danh định
|
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20°C
|
Đường kính tổng
gần đúng
(*)
|
Khối lượng tổng
gần đúng
(*)
|
Pha (Phase)
|
Trung tính (Neutral core)
|
Nominal thickness of insulation
|
Max.DC resistance of conductor at 20°C
|
No.
|
Nominal Area
|
Số sợi No.
of wire
|
Đ.k sợi (*) Dia. of wire (*)
|
Đường kính ruột dẫn (*)
Dia.of conductor (*)
|
Số sợi No.
of wire
|
Đ.k sợi (*) Dia. of wire
|
Đường kính ruột dẫn (*)
Dia.of conductor (*)
|
Pha
(Phase)
|
Trung tính
(Neutral core)
|
Nominal thickness of sheath
|
Pha
(Phase)
|
Trung tính
(Neutral core)
|
Approx.
Overall
Diameter
|
Approx. weight
|