Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Độ dày vỏ bảo vệ danh định | Đường kính tổng gần đúng (*) | Khối lượng tổng gần đúng (*) | ||
Tiết diện danh định | Kết cấu (*) | Điện trở DC tối đa ở 20°C | ||||
Nominal Area | Structure |
Max. DC resistance at 20°C |
Nominal thickness of insulation | Nominal thickness of sheath | Approx. overall diameter | Approx. mass |
mm² | No/ mm | ῼ/km | mm | mm | mm | kg/ km |
2 x 0,75 | 2 x 24/ 0,20 | 26,0 | 0,6 | 0,8 | 4,3 x 6,4 | 47 |
2 x 1 | 2 x 32/ 0,20 | 19,5 | 0,6 | 0,8 | 4,5 x 6,8 | 55 |
2 x 1,5 | 2 x 30/ 0,25 | 13,3 | 0,7 | 0,8 | 4,8 x 7,6 | 69 |
2 x 2,5 | 2 x 50/ 0,25 | 7,98 | 0,8 | 1,0 | 5,7 x 9,0 | 103 |
2 x 4 | 2 x 56/ 0,30 | 4,95 | 0,8 | 1,1 | 6,6 x 10,6 | 147 |
2 x 6 | 2 x 84/ 0,30 | 3,30 | 0,8 | 1,2 | 7,2 x 12,0 | 196 |
FLAT FLEXIBLE CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED AND SHEATHED (VCmo)
GENERAL SCOPE
- Flat flexible cable, copper conductor (class 5), PVC insulated and sheathed.
- Where flexibility is required for internal wiring and connecting small electrical appliances involving limited mechanical load.
STANDARD
– TCVN 6610 – 5 (6610 TCVN 53)
– IEC 60227 – 5 (227 IEC 53)
RATED VOLTAGE Uo/U: 300/500V
IDENTIFICATION
– VCmo (Cu/PVC/PVC)
– Insulation: White, black
– Sheath: Yellow, blue, red, white
APPLICATION
– Maximum conductor temperature in normal operation 70oC
– Where flexibility is required for internal wiring and connecting
small electrical appliances involving limited mechanical load