SOLID WIRE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED (VC)
GENERAL SCOPE
- Solid wire, copper conductor, PVC insulated are used for indoor electrical appliances.
- It is applied in weather protective environment and use for power distributed cable
STANDARD
– TCVN 6610 – 3 (6610 TCVN 01)
– IEC 60227 – 3 (227 IEC 01)
RATED VOLTAGE Uo/U: 300/500V – 450/750V
IDENTIFICATION
- – VC – Cu/PVC
– Red, yellow, black, white, brown, blue and green – yellow
APPLICATION
– Maximum conductor temperature in normal operation 70oC
– It is applied in weather protective environment and use for
power distributed cable
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Stt | Mặt cắt danh định | Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) | Độ dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 70°C |
Khối lượng tổng gần đúng (*) |
||
Số sợi | Đường kính sợi (*) |
Đường kính ruột dẫn (*) |
|||||||
No. | Nominal Area | Number of wire | Diameter of wire (*) | Diameter of conductor (*) | Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 20°C |
Approx. Overall Diameter (*) |
Min.Insulation resistance at 70°C |
Approx. weight (*) |
mm² | mm | mm | mm | Ω/km | mm | MΩ.km | kg/km | ||
1 | 0.5 | 1 | 0.8 | 0.8 | 0.6 | 36.0 | 2.0 | 0.015 | 9 |
2 | 0.75 | 1 | 0.97 | 0.97 | 0.6 | 24.5 | 2.2 | 0.012 | 11 |
3 | 1 | 1 | 1.13 | 1.13 | 0.6 | 18.1 | 2.3 | 0.011 | 14 |
4 | 1.5 | 1 | 1.38 | 1.38 | 0.7 | 12.1 | 2.8 | 0.011 | 21 |
5 | 2.5 | 1 | 1.76 | 1.76 | 0.8 | 7.41 | 3.4 | 0.010 | 32 |
6 | 4 | 1 | 2.24 | 2.24 | 0.8 | 4.61 | 3.8 | 0.0085 | 47 |
7 | 6 | 1 | 2.72 | 2.72 | 0.8 | 3.08 | 4.3 | 0.0070 | 66 |
8 | 10 | 1 | 3.56 | 3.56 | 1.0 | 1.83 | 5.6 | 0.0070 | 110 |
(*) Giá trị tham khảo: Để thiết kế, phục vụ cho vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.