Cáp Chậm Cháy, Chống Cháy

Danh mục

Cáp Chậm Cháy, Chống Cháy

Dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để duy trì
nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn
lửa

Bạn cần mua dây cáp chống cháy chất lượng cao với giá thành tốt nhất, hãy đến với Daphaco – đơn vị cung cấp dây cáp điện uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Bài viết này sẽ chia sẻ các thông tin chi tiết về cáp điện chống cháy và báo giá mới nhất của sản phẩm này tại Daphaco, mời quý vị theo dõi! 

1. Giới thiệu về dây cáp điện chống cháy 

Với các ứng dụng điện đòi hỏi tính an toàn cao như hệ thống phân phối điện tại các tòa nhà cao ốc, khu chung cư, trung tâm thương mại, các công trình công cộng… hay các ứng dụng điện cho hệ thống thoát hiểm, báo cháy, hệ thống đèn báo khẩn cấp, hệ thống phun nước cứu hỏa… người ta cần dùng dây cáp chống cháy

 

dây cáp chống cháy

 

1.1 Đặc điểm của dây cáp chống cháy

Cáp điện chống cháy có thiết kế gồm 4 lớp cơ bản gồm ruột (lõi) dẫn điện, lớp cách điện, lớp chống cháy và lớp vỏ bảo vệ, trong đó:

– Ruột dẫn thường được làm từ các vật liệu có khả năng dẫn điện tốt là đồng hoặc nhôm. Daphaco cung cấp cáp điện chống cháy có phần ruột dẫn làm từ đồng tinh khiết tỷ lệ 99,99%, đảm bảo hiệu suất dẫn điện và tuổi thọ của dây dẫn điện. 

– Lớp cách điện để ngăn cách điện giữa các dây dẫn và chặn đứng sự truyền mạch điện qua các dây dẫn được lắp đặt gần nhau. Vật liệu cách điện thường được sử dụng trong cáp chống cháy gồm có polyethylene (PE), cross-linked polyethylene (XLPE) hoặc polyvinyl chloride (PVC).

– Lớp chống cháy giữ vai trò quan trọng giúp cáp chống cháy có khả năng chống cháy (khó cháy) đồng thời duy trì tính chất dẫn điện trong trường hợp cháy. Lớp này được làm từ các vật liệu không cháy hoặc khó cháy ví dụ lớp cách điện Mica chống cháy.

 

dây cáp chống cháy giá rẻ

 

1.2 Đặc tính chống cháy của cáp điện

Dây cáp chống cháy không có nghĩa là cáp sẽ không bị cháy hoặc chống lại được sự cháy mà bản chất, loại dây cáp này rất khó cháy và vẫn có khả năng duy trì dẫn điện trong một khoảng thời gian nhất định tùy theo cấp độ tiêu chuẩn quy định của loại cáp đó. 

Cáp chống cháy cần đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng, đặc tính khó cháy, cụ thể là:

– Tiêu chuẩn IEC 60331: Cáp chống cháy chịu được điều kiện nhiệt độ (ĐKNĐ) 750 độ C trong thời gian ít nhất là 90 phút: 

– Tiêu chuẩn CNS 11174: Điều kiện cháy ở nhiệt độ 840 độ C trong 30 phút: 

– Tiêu chuẩn BS 6387 loại A: Chống cháy ở ĐKNĐ 650 độ C trong 3 giờ.

– Tiêu chuẩn BS 6387 loại B: Chống cháy ở ĐKNĐ 750 độ C trong 3 giờ.

– Tiêu chuẩn BS 6387 loại C: Chống cháy ở ĐKNĐ độ 950 độ C trong 3 giờ.

– Tiêu chuẩn BS 6387 loại W: Chống cháy khi có nước ở ĐKNĐ 650 độ C trong 15 phút. Sau đó, chịu được thêm 15 phút nữa khi có nước phun tác động lên cáp.

– Tiêu chuẩn BS 6387 loại X: Chống cháy khi có lực va chạm tác động ở ĐKNĐ 650 độ C trong 15 phút.

– Tiêu chuẩn BS 6387 loại Y: Chống cháy khi có lực va chạm tác động ở ĐKNĐ 750 độ C trong 15 phút.

– Tiêu chuẩn BS 6387 loại Z: Chống cháy khi có lực va chạm tác động ở ĐKNĐ 950 độ C trong 15 phút.

1.3  Ưu điểm và nhược điểm 

* Về ưu điểm

Cáp chống cháy được sử dụng trong các ứng dụng điện đòi hỏi nghiêm ngặt về tiêu chuẩn an toàn với những ưu điểm sau:

– Khả năng chịu nhiệt rất cao đồng thời không bị mất điện tích dẫn khi xảy ra hỏa hoạn. Vật liệu cách điện và vỏ bảo vệ của cáp chống cháy được chọn lựa rất kỹ lưỡng nhằm đảm bảo khả năng chịu nhiệt tốt, không dễ chảy hoặc cháy trong điều kiện nhiệt cao.

– Khả năng chống cháy: Khi tiếp xúc với ngọn lửa, cáp điện chống cháy thường rất khó cháy hoặc cháy rất chậm nhờ lớp chống cháy được cấu tạo từ các vật liệu chống cháy.

– Khả năng giảm khói và độc tố khi xảy ra hỏa hoạn nhằm giúp giảm nguy cơ ngộ độc khí độc cho con người trong vùng xảy ra cháy nhằm cải thiện khả năng di chuyển và sơ tán trong những tình huống khẩn cấp.

– Độ bền của dây cáp chống cháy rất cao nhờ vật liệu cấu tạo có độ bền cao cùng thiết kế 4 lớp chắc chắn và công nghệ sản xuất đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. 

* Nhược điểm của cáp chống cháy 

– Giá thành cao hơn so với các loại cáp điện thông thường do chi phí sản xuất và lắp đặt nhiều hơn. 

– Cứng và khó uốn cong do có lớp chống cháy dẫn tới việc cài đặt và uốn cong dây cáp trở nên khó khăn và có thể mang tới một vài hạn chế nhất định khi cần lắp đặt tại các khu vực có không gian hẹp.

– Tiết diện dây lớn hơn, trọng lượng nặng hơn các loại cáp thông thường gây khó khăn trong lắp đặt và vận chuyển cũng là nhược điểm của cáp chống cháy..

– Hiệu suất dẫn điện giảm do sử dụng vật liệu cách điện chống cháy, ảnh hưởng đến khả năng truyền tải tín hiệu hoặc điện năng trong một khoảng cách xa.

– Hạn chế trong việc tái sử dụng

Việc sử dụng cáp chống cháy cần được tính toán cẩn thận, kỹ lưỡng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng điện cần lắp đặt.

 

cáp điện chống cháy tốt nhất

 

2. Các loại dây cáp chống cháy

Dựa vào cấu tạo và đặc tính cụ thể, dây cáp chống cháy được chia thành 2 loại, cụ thể như sau: 

2.1 Dây cáp chống cháy không chứa halogen

* Giới thiệu về cáp chống cháy không chứa halogen

Cáp chống cháy không chứa halogen là sự lựa chọn được ưu tiên hàng đầu hiện nay. Loại cáp này thường sử dụng vật liệu hoàn toàn không có halogen nhưng vẫn đảm bảo có đặc tính khó cháy, không cháy, ngăn chặn sự cháy lan rất tốt. Theo đó, lớp chống cháy của dây cáp sẽ được làm từ polyethylene (PE) hoặc polypropylene (PP).

* Ưu nhược điểm

Cáp chống cháy không halogen được đánh giá rất cao khi:

– Khả năng chống cháy tốt 

– Không chứa thành phần Halogen, đảm bảo an toàn cho người sử dụng

– Thân thiện với môi trường

– Dẻo dai và chịu nhiệt tốt.

Nhược điểm của cáp điện chống cháy không chứa halogen là giá thành cao hơn so với cáp có chứa halogen.

2.2 Dây cáp chống cháy chứa halogen

* Giới thiệu về cáp chống cháy chứa halogen

Cáp chống cháy sử dụng halogen làm vật liệu chống cháy, có khả năng chống cháy khá tốt tuy nhiên ít được sử dụng bởi những nhược điểm về tính an toàn. 

* Ưu nhược điểm

Cáp chống cháy halogen có khả năng chống cháy khá tốt

– Giá thành tương đối rẻ

– Khi xảy ra hỏa hoạn, cáp chống cháy halogen có thể bị cháy và giải phóng các loại khí độc hại làm tăng nguy cơ ngộ độc khí cho người trong vùng bị cháy. 

– Độc hại cho môi trường

Nói tóm lại, dây cáp chống cháy không chứa Halogen là sự lựa chọn ưu việt hiện nay: Chống cháy tốt – an toàn với sức khỏe – thân thiện với môi trường.

 

cáp chống cháy daphaco

 

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá của cáp chống cháy

Sở dĩ dây cáp chống cháy có giá cao hơn so với các loại cáp điện khác là bởi những yếu tố sau đây đã tác động tới chi phí sản xuất sản phẩm. 

– Vật liệu cấu tạo

Vật liệu có tính khó cháy, không chứa halogen như PE, PP, PVC và lõi dẫn điện từ đồng tinh khiết có giá thành cao hơn các vật liệu thông thường.

Công nghệ sản xuất

Quy trình sản xuất cáp chống cháy phức tạp hơn so với cáp thông thường từ quy trình gia công đến bước kiểm tra tính chống cháy và độ tin cậy của cáp. 

Tiêu chuẩn an toàn

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn chống cháy trước khi đưa cáp chống cháy ra thị trường yêu cầu kiểm tra và chứng nhận từ các tổ chức độc lập, điều này có thể làm tăng giá thành của sản phẩm.

– Thương hiệu của sản phẩm 

Nhãn hiệu và uy tín của nhà sản xuất  hay đơn vị phân phối cũng có thể ảnh hưởng đến giá của cáp chống cháy

Lựa chọn địa chỉ cung cấp cáp chống cháy uy tín là việc cần thiết phải làm bởi các ứng dụng điện đòi hỏi cao về tính an toàn không thể sử dụng cáp điện kém chất lượng. 

 

Cáp chống cháy cao cấp

 

4. Bảng báo giá dây cáp điện chống cháy mới nhất tại DAPHACO

Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp cáp điện chống cháy cùng nhiều loại cáp điện khác, công ty cổ phần cáp điện Daphaco tự tin mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua hàng tuyệt vời nhất. 

=> Cáp chống cháy chính hãng, được kiểm định chất lượng, vượt qua các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng và tính an toàn. 

=> Giá thành cáp chống cháy cạnh tranh, luôn có mức giá tốt nhất trên thị trường

=> Giao hàng nhanh chóng toàn quốc

=> Bảo hành chính hãng với thời hạn bảo hành dài

=> Luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng 24/7

Mời quý vị theo dõi chi tiết bảng giá cáp điện chống cháy mới nhất tại Daphaco: 

STT Mã sản phẩm Điện áp  Tiêu chuẩn Đvt Đơn giá chưa thuế GTGT Đơn giá có thuế GTGT
      mét mét VNĐ/mét VNĐ/mét
Cáp điện lực hạ thế CVV -300/500V – 600V- 0.6/1kV (1 lõi – 4 lõi ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC)            
 CVV 1 lõi            
120 CVV-1  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                           6,182 6,800
121 CVV-1.5  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                           7,973 8,770
122 CVV-2  600V JIS C3342 mét                           9,809 10,790
123 CVV-2.5  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         11,509 12,660
124 CVV-3.5  600V JIS C3342 mét                         14,855 16,340
125 CVV-4  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         16,736 18,410
126 CVV-5.5  600V JIS C3342 mét                         21,991 24,190
127 CVV-6  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         23,482 25,830
128 CVV-8  600V JIS C3342 mét                         30,445 33,490
129 CVV-10  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         36,718 40,390
130 CVV-14  600V JIS C3342 mét                         50,836 55,920
131 CVV-16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         54,527 59,980
132 CVV-22 600V JIS C3342 mét                         77,009 84,710
133 CVV-25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         84,373 92,810
134 CVV-35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       114,918 126,410
135 CVV-38 600V JIS C3342 mét                       126,864 139,550
136 CVV-50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       156,318 171,950
137 CVV-60 600V JIS C3342 mét                       200,791 220,870
138 CVV-70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       221,191 243,310
139 CVV-95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       305,264 335,790
140 CVV-100 600V JIS C3342 mét                       332,827 366,110
141 CVV-120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       396,309 435,940
142 CVV-150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       472,227 519,450
143 CVV-185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       589,136 648,050
144 CVV-200 600V JIS C3342 mét                       645,555 710,110
145 CVV-240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       770,727 847,800
146 CVV-250 600V JIS C3342 mét                       828,836 911,720
147 CVV-300 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       966,845 1,063,530
148 CVV-400 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,231,509 1,354,660
 CVV 2 lõi            
149 CVV-2×1.5  300/500V TCVN 6610-4 mét                         17,718 19,490
150 CVV-2×2 600V JIS C3342 mét                         23,182 25,500
151 CVV-2×2.5  300/500V TCVN 6610-4 mét                         25,973 28,570
152 CVV-2×3.5  600V JIS C3342 mét                         35,227 38,750
153 CVV-2×4  300/500V TCVN 6610-4 mét                         37,609 41,370
154 CVV-2×5.5  600V JIS C3342 mét                         50,136 55,150
155 CVV-2×6  300/500V TCVN 6610-4 mét                         51,936 57,130
156 CVV-2×8 600V JIS C3342 mét                         70,145 77,160
157 CVV-2×10  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         83,882 92,270
158 CVV-2×14  600V JIS C3342 mét                       115,418 126,960
159 CVV-2×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       130,045 143,050
160 CVV-2×22  600V JIS C3342 mét                       174,027 191,430
161 CVV-2×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       188,555 207,410
162 CVV-2×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       251,236 276,360
163 CVV-2×38 600V JIS C3342 mét                       275,218 302,740
164 CVV-2×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       334,618 368,080
165 CVV-2×60 600V JIS C3342 mét                       427,155 469,870
166 CVV-2×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       467,655 514,420
167 CVV-2×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       639,582 703,540
168 CVV-2×100 600V JIS C3342 mét                       700,882 770,970
169 CVV-2×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       832,818 916,100
170 CVV-2×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       987,036 1,085,740
171 CVV-2×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,228,627 1,351,490
172 CVV-2×200 600V JIS C3342 mét                   1,353,000 1,488,300
173 CVV-2×240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,602,845 1,763,130
174 CVV-2×250 600V JIS C3342 mét                   1,730,900 1,903,990
 CVV 3 lõi            
175 CVV-3×1.5  300/500V TCVN 6610-4 mét                         23,382 25,720
176 CVV-3×2 600V JIS C3342 mét                         30,445 33,490
177 CVV-3×2.5  300/500V TCVN 6610-4 mét                         34,627 38,090
178 CVV-3×3.5  600V JIS C3342 mét                         47,464 52,210
179 CVV-3×4  300/500V TCVN 6610-4 mét                         50,745 55,820
180 CVV-3×5.5  600V JIS C3342 mét                         69,745 76,720
181 CVV-3×6  300/500V TCVN 6610-4 mét                         72,236 79,460
182 CVV-3×8 600V JIS C3342 mét                         96,909 106,600
183 CVV-3×10  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       116,618 128,280
184 CVV-3×14  600V JIS C3342 mét                       161,391 177,530
185 CVV-3×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       180,000 198,000
186 CVV-3×22  600V JIS C3342 mét                       245,364 269,900
187 CVV-3×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       268,555 295,410
188 CVV-3×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       360,791 396,870
189 CVV-3×38 600V JIS C3342 mét                       396,009 435,610
190 CVV-3×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       486,055 534,660
191 CVV-3×60 600V JIS C3342 mét                       620,882 682,970
192 CVV-3×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       682,964 751,260
193 CVV-3×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       942,564 1,036,820
194 CVV-3×100 600V JIS C3342 mét                   1,030,418 1,133,460
195 CVV-3×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,219,264 1,341,190
196 CVV-3×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,449,518 1,594,470
197 CVV-3×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,808,909 1,989,800
198 CVV-3×200 600V JIS C3342 mét                   1,987,309 2,186,040
199 CVV-3×240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,365,909 2,602,500
200 CVV-3×250 600V JIS C3342 mét                   2,550,282 2,805,310
 CVV 4 lõi            
201 CVV-4×1.5  300/500V TCVN 6610-4 mét                         29,755 32,730
202 CVV-4×2 600V JIS C3342 mét                         38,209 42,030
203 CVV-4×2.5  300/500V TCVN 6610-4 mét                         44,082 48,490
204 CVV-4×3.5  600V JIS C3342 mét                         60,000 66,000
205 CVV-4×4  300/500V TCVN 6610-4 mét                         66,264 72,890
206 CVV-4×5.5  600V JIS C3342 mét                         89,745 98,720
207 CVV-4×6  300/500V TCVN 6610-4 mét                         94,927 104,420
208 CVV-4×8 600V JIS C3342 mét                       125,073 137,580
209 CVV-4×10  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       151,836 167,020
210 CVV-4×14  600V JIS C3342 mét                       211,391 232,530
211 CVV-4×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       231,036 254,140
212 CVV-4×22  600V JIS C3342 mét                       318,482 350,330
213 CVV-4×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       349,545 384,500
214 CVV-4×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       472,527 519,780
215 CVV-4×38 600V JIS C3342 mét                       519,891 571,880
216 CVV-4×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       639,900 703,890
217 CVV-4×60 600V JIS C3342 mét                       820,182 902,200
218 CVV-4×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       903,264 993,590
219 CVV-4×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,246,236 1,370,860
220 CVV-4×100 600V JIS C3342 mét                   1,365,236 1,501,760
221 CVV-4×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,615,664 1,777,230
222 CVV-4×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,931,591 2,124,750
223 CVV-4×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,402,527 2,642,780
224 CVV-4×200 600V JIS C3342 mét                   2,639,536 2,903,490
225 CVV-4×240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   3,146,491 3,461,140
226 CVV-4×250 600V JIS C3342 mét                   3,394,745 3,734,220
CVV (3 + 1) lõi             
227 CVV-3×2.5+1×1.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         41,091 45,200
228 CVV-3×4+1×2.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         63,173 69,490
229 CVV-3×6+1×4 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         90,991 100,090
230 CVV-3×10+1×6 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       146,145 160,760
231 CVV-3×16+1×10 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       217,209 238,930
232 CVV-3×25+1×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       319,891 351,880
233 CVV-3×35+1×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       412,127 453,340
234 CVV-3×35+1×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       441,782 485,960
235 CVV-3×50+1×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       568,645 625,510
236 CVV-3×50+1×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       599,291 659,220
237 CVV-3×70+1×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       797,191 876,910
238 CVV-3×70+1×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       836,891 920,580
239 CVV-3×95+1×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,096,891 1,206,580
240 CVV-3×95+1×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,162,355 1,278,590
241 CVV-3×120+1×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,445,818 1,590,400
242 CVV-3×120+1×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,533,082 1,686,390
243 CVV-3×150+1×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,722,736 1,895,010
244 CVV-3×150+1×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,809,618 1,990,580
245 CVV-3×185+1×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,118,055 2,329,860
246 CVV-3×185+1×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,263,727 2,490,100
247 CVV-3×240+1×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,844,009 3,128,410
248 CVV-3×240+1×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,933,655 3,227,020
249 CVV-3×240+1×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   3,055,445 3,360,990
Cáp ngầm hạ thế  CVV/ DATA và CVV/DSTA (1 lõi – 4 lõi ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng kim loại, vỏ bọc PVC)
CVV/DATA            
250 CVV/DATA-25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       115,718 127,290
251 CVV/DATA-35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       148,555 163,410
252 CVV/DATA-50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       193,927 213,320
253 CVV/DATA-70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       257,800 283,580
254 CVV/DATA-95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       346,855 381,540
255 CVV/DATA-120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       442,673 486,940
256 CVV/DATA-150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       521,382 573,520
257 CVV/DATA-185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       642,373 706,610
258 CVV/DATA-240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       830,327 913,360
259 CVV/DATA-300 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,032,809 1,136,090
260 CVV/DATA-400 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,308,627 1,439,490
CVV/DSTA 2 lõi            
261 CVV/DSTA-2×4  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         59,600 65,560
262 CVV/DSTA-2×6  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         76,418 84,060
263 CVV/DSTA-2×10 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       104,373 114,810
264 CVV/DSTA-2×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       149,545 164,500
265 CVV/DSTA-2×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       213,127 234,440
266 CVV/DSTA-2×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       277,609 305,370
267 CVV/DSTA-2×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       362,282 398,510
268 CVV/DSTA-2×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       499,291 549,220
269 CVV/DSTA-2×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       679,982 747,980
270 CVV/DSTA-2×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       905,055 995,560
271 CVV/DSTA-2×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,068,236 1,175,060
272 CVV/DSTA-2×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,321,655 1,453,820
273 CVV/DSTA-2×240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,706,727 1,877,400
CVV/DSTA 3 lõi            
274 CVV/DSTA-3×4  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         68,145 74,960
275 CVV/DSTA-3×6  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         97,909 107,700
276 CVV/DSTA-3×10 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       138,700 152,570
277 CVV/DSTA-3×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       201,191 221,310
278 CVV/DSTA-3×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       293,427 322,770
279 CVV/DSTA-3×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       386,555 425,210
280 CVV/DSTA-3×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       517,091 568,800
281 CVV/DSTA-3×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       720,482 792,530
282 CVV/DSTA-3×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,015,200 1,116,720
283 CVV/DSTA-3×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,303,545 1,433,900
284 CVV/DSTA-3×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,542,055 1,696,260
285 CVV/DSTA-3×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,913,091 2,104,400
286 CVV/DSTA-3×240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,488,491 2,737,340
CVV/DSTA 4 lõi            
287 CVV/DSTA-4×2.5  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         64,973 71,470
288 CVV/DSTA-4×4  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         92,836 102,120
289 CVV/DSTA-4×6  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       118,500 130,350
290 CVV/DSTA-4×10  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       176,409 194,050
291 CVV/DSTA-4×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       254,318 279,750
292 CVV/DSTA-4×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       374,918 412,410
293 CVV/DSTA-4×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       501,382 551,520
294 CVV/DSTA-4×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       678,491 746,340
295 CVV/DSTA-4×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       972,218 1,069,440
296 CVV/DSTA-4×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,327,627 1,460,390
297 CVV/DSTA-4×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,704,736 1,875,210
298 CVV/DSTA-4×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,037,764 2,241,540
299 CVV/DSTA-4×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,525,209 2,777,730
300 CVV/DSTA-4×240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   3,289,373 3,618,310
CVV/DSTA (3 + 1) lõi            
301 CVV/DSTA-3×4+1×2.5  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         86,564 95,220
302 CVV/DSTA-3×6+1×4  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       111,536 122,690
303 CVV/DSTA-3×10+1×6  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       162,382 178,620
304 CVV/DSTA-3×16+1×10  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       242,082 266,290
305 CVV/DSTA-3×25+1×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       346,555 381,210
306 CVV/DSTA-3×35+1×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       442,082 486,290
307 CVV/DSTA-3×35+1×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       473,027 520,330
308 CVV/DSTA-3×50+1×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       607,145 667,860
309 CVV/DSTA-3×50+1×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       640,582 704,640
310 CVV/DSTA-3×70+1×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       841,973 926,170
311 CVV/DSTA-3×70+1×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       883,855 972,240
312 CVV/DSTA-3×95+1×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,180,564 1,298,620
313 CVV/DSTA-3×95+1×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,249,418 1,374,360
314 CVV/DSTA-3×120+1×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,547,718 1,702,490
315 CVV/DSTA-3×120+1×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,640,255 1,804,280
316 CVV/DSTA-3×150+1×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,840,255 2,024,280
317 CVV/DSTA-3×150+1×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,929,400 2,122,340
318 CVV/DSTA-3×185+1×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,243,527 2,467,880
319 CVV/DSTA-3×185+1×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,398,345 2,638,180
320 CVV/DSTA-3×240+1×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   3,001,918 3,302,110
321 CVV/DSTA-3×240+1×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   3,096,245 3,405,870
322 CVV/DSTA-3×240+1×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   3,221,609 3,543,770
Cáp điện lực hạ thế CXV – 0.6/1kV hoặc 600V (1 lõi – 4 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC)            
CXV 1 lõi                                          –    
323 CXV-1  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                           5,909 6,500
324 CXV-1.5  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                           7,664 8,430
325 CXV-2  600V JIS C3605 mét                           9,627 10,590
326 CXV-2.5  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         11,464 12,610
327 CXV-3.5  600V JIS C3605 mét                         14,982 16,480
328 CXV-4  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         16,318 17,950
329 CXV-5.5 600V JIS C3605 mét                         22,091 24,300
330 CXV-6  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         22,982 25,280
331 CXV-8  600V JIS C3605 mét                         30,345 33,380
332 CXV-10  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         36,418 40,060
333 CXV-14 600V JIS C3605 mét                         50,445 55,490
334 CXV-16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         54,627 60,090
335 CXV-22  600V JIS C3605 mét                         77,209 84,930
336 CXV-25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         84,673 93,140
337 CXV-35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       116,018 127,620
338 CXV-38 600V JIS C3605 mét                       127,064 139,770
339 CXV-50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       157,509 173,260
340 CXV-60 600V JIS C3605 mét                       202,382 222,620
341 CXV-70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       223,282 245,610
342 CXV-95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       306,855 337,540
343 CXV-100 600V JIS C3605 mét                       337,309 371,040
344 CXV-120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       400,191 440,210
345 CXV-150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       477,500 525,250
346 CXV-185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       594,609 654,070
347 CXV-200 600V JIS C3605 mét                       655,109 720,620
348 CXV-240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       777,791 855,570
349 CXV-250 600V JIS C3605 mét                       840,473 924,520
350 CXV-300 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       974,500 1,071,950
351 CXV-325 600V JIS C3605 mét                   1,070,718 1,177,790
352 CXV-400 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,241,955 1,366,150
CXV 2 lõi                                          –    
353 CXV-2×1  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         16,655 18,320
354 CXV-2×1.5  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         20,600 22,660
355 CXV-2×2.0 600V JIS C3605 mét                         23,782 26,160
356 CXV-2×2.5  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         28,345 31,180
357 CXV-2×3.5 600V JIS C3605 mét                         36,018 39,620
358 CXV-2×4  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         40,300 44,330
359 CXV-2×5.5 600V JIS C3605 mét                         51,936 57,130
360 CXV-2×6  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         54,827 60,310
361 CXV-2×8  600V JIS C3605 mét                         69,745 76,720
362 CXV-2×10  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         84,082 92,490
363 CXV-2×14 600V JIS C3605 mét                       113,427 124,770
364 CXV-2×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       125,673 138,240
365 CXV-2×22 600V JIS C3605 mét                       171,336 188,470
366 CXV-2×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       188,355 207,190
367 CXV-2×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       252,827 278,110
368 CXV-2×38 600V JIS C3605 mét                       273,627 300,990
369 CXV-2×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       336,709 370,380
370 CXV-2×60 600V JIS C3605 mét                       430,436 473,480
371 CXV-2×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       470,636 517,700
372 CXV-2×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       642,073 706,280
373 CXV-2×100 600V JIS C3605 mét                       710,727 781,800
374 CXV-2×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       838,091 921,900
375 CXV-2×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       994,800 1,094,280
376 CXV-2×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,236,291 1,359,920
377 CXV-2×200 600V JIS C3605 mét                   1,373,300 1,510,630
378 CXV-2×240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,614,191 1,775,610
379 CXV-2×250 600V JIS C3605 mét                   1,757,564 1,933,320
CXV 3 lõi                                          –    
380 CXV-3×1  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         20,800 22,880
381 CXV-3×1.5  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         26,364 29,000
382 CXV-3×2.0 600V JIS C3605 mét                         31,245 34,370
383 CXV-3×2.5  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         37,309 41,040
384 CXV-3×3.5 600V JIS C3605 mét                         48,555 53,410
385 CXV-3×4  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         53,927 59,320
386 CXV-3×5.5 600V JIS C3605 mét                         70,945 78,040
387 CXV-3×6  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         75,118 82,630
388 CXV-3×8  0.6/1kV JIS C3605 mét                         96,618 106,280
389 CXV-3×10  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       117,209 128,930
390 CXV-3×14 600V JIS C3605 mét                       158,700 174,570
391 CXV-3×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       177,009 194,710
392 CXV-3×22 600V JIS C3605 mét                       243,873 268,260
393 CXV-3×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       269,145 296,060
394 CXV-3×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       363,773 400,150
395 CXV-3×38 600V JIS C3605 mét                       395,118 434,630
396 CXV-3×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       488,345 537,180
397 CXV-3×60 600V JIS C3605 mét                       625,655 688,220
398 CXV-3×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       688,245 757,070
399 CXV-3×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       946,245 1,040,870
400 CXV-3×100 600V JIS C3605 mét                   1,044,655 1,149,120
401 CXV-3×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,221,664 1,343,830
402 CXV-3×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,464,045 1,610,450
403 CXV-3×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,825,927 2,008,520
404 CXV-3×200 600V JIS C3605 mét                   2,018,955 2,220,850
405 CXV-3×240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,386,509 2,625,160
406 CXV-3×250 600V JIS C3605 mét                   2,588,191 2,847,010
CXV 4 lõi                                          –    
407 CXV-4×1  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         25,773 28,350
408 CXV-4×1.5  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         33,036 36,340
409 CXV-4×2.0 600V JIS C3605 mét                         39,600 43,560
410 CXV-4×2.5  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         47,064 51,770
411 CXV-4×3.5 600V JIS C3605 mét                         61,791 67,970
412 CXV-4×4  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         69,155 76,070
413 CXV-4×5.5 600V JIS C3605 mét                         91,636 100,800
414 CXV-4×6  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         97,209 106,930
415 CXV-4×8  0.6/1kV JIS C3605 mét                       125,373 137,910
416 CXV-4×10  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       152,736 168,010
417 CXV-4×14 600V JIS C3605 mét                       208,655 229,520
418 CXV-4×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       230,045 253,050
419 CXV-4×22 600V JIS C3605 mét                       319,591 351,550
420 CXV-4×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       359,891 395,880
421 CXV-4×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       487,355 536,090
422 CXV-4×38 600V JIS C3605 mét                       519,891 571,880
423 CXV-4×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       643,864 708,250
424 CXV-4×60 600V JIS C3605 mét                       827,145 909,860
425 CXV-4×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       934,800 1,028,280
426 CXV-4×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,253,100 1,378,410
427 CXV-4×100 600V JIS C3605 mét                   1,385,336 1,523,870
428 CXV-4×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,629,409 1,792,350
429 CXV-4×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,948,809 2,143,690
430 CXV-4×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,427,700 2,670,470
431 CXV-4×200 600V JIS C3605 mét                   2,684,609 2,953,070
432 CXV-4×240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   3,177,436 3,495,180
433 CXV-4×250 600V JIS C3605 mét                   3,448,173 3,792,990
CXV (3 + 1) lõi                                           –    
434 CXV-3×2.5+1×1.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         43,018 47,320
435 CXV-3×4+1×2.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         64,182 70,600
436 CXV-3×6+1×4 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         90,645 99,710
437 CXV-3×10+1×6 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       139,100 153,010
438 CXV-3×16+1×10 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       215,518 237,070
439 CXV-3×25+1×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       320,891 352,980
440 CXV-3×35+1×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       414,518 455,970
441 CXV-3×35+1×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       445,364 489,900
442 CXV-3×50+1×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       572,718 629,990
443 CXV-3×50+1×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       603,564 663,920
444 CXV-3×70+1×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       803,864 884,250
445 CXV-3×70+1×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       844,455 928,900
446 CXV-3×95+1×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,103,155 1,213,470
447 CXV-3×95+1×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,169,718 1,286,690
448 CXV-3×120+1×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,457,273 1,603,000
449 CXV-3×120+1×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,549,118 1,704,030
450 CXV-3×150+1×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,742,045 1,916,250
451 CXV-3×150+1×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,828,809 2,011,690
452 CXV-3×185+1×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,139,845 2,353,830
453 CXV-3×185+1×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,284,618 2,513,080
454 CXV-3×240+1×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,870,273 3,157,300
455 CXV-3×240+1×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,962,609 3,258,870
456 CXV-3×240+1×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   3,087,282 3,396,010
Cáp ngầm hạ thế  CXV/ DATA và CXV/DSTA (1 lõi – 4 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ bọc PVC)
CXV/DATA 1 lõi                                          –    
457 CXV/DATA-25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       116,918 128,610
458 CXV/DATA-35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       149,745 164,720
459 CXV/DATA-50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       194,818 214,300
460 CXV/DATA-70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       260,491 286,540
461 CXV/DATA-95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       349,245 384,170
462 CXV/DATA-120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       445,064 489,570
463 CXV/DATA-150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       528,245 581,070
464 CXV/DATA-185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       650,336 715,370
465 CXV/DATA-240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       840,182 924,200
466 CXV/DATA-300 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,045,345 1,149,880
467 CXV/DATA-400 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,323,845 1,456,230
CXV/DSTA 2 lõi            
468 CXV/DSTA-2×4  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         57,809 63,590
469 CXV/DSTA-2×6  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         74,527 81,980
470 CXV/DSTA-2×10  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       102,582 112,840
471 CXV/DSTA-2×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       144,973 159,470
472 CXV/DSTA-2×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       212,236 233,460
473 CXV/DSTA-2×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       279,591 307,550
474 CXV/DSTA-2×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       364,473 400,920
475 CXV/DSTA-2×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       503,864 554,250
476 CXV/DSTA-2×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       682,373 750,610
477 CXV/DSTA-2×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       910,918 1,002,010
478 CXV/DSTA-2×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,077,782 1,185,560
479 CXV/DSTA-2×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,332,400 1,465,640
480 CXV/DSTA-2×240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,722,845 1,895,130
CXV/DSTA 3 lõi            
481 CXV/DSTA-3×4  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         72,436 79,680
482 CXV/DSTA-3×6 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         96,018 105,620
483 CXV/DSTA-3×10  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       137,309 151,040
484 CXV/DSTA-3×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       198,400 218,240
485 CXV/DSTA-3×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       294,818 324,300
486 CXV/DSTA-3×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       390,036 429,040
487 CXV/DSTA-3×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       519,391 571,330
488 CXV/DSTA-3×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       725,655 798,220
489 CXV/DSTA-3×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       992,409 1,091,650
490 CXV/DSTA-3×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,307,627 1,438,390
491 CXV/DSTA-3×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,559,964 1,715,960
492 CXV/DSTA-3×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,934,873 2,128,360
493 CXV/DSTA-3×240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,515,364 2,766,900
CXV/DSTA 4 lõi            
494 CXV/DSTA-4×4  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         89,745 98,720
495 CXV/DSTA-4×6  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       115,218 126,740
496 CXV/DSTA-4×10  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       173,927 191,320
497 CXV/DSTA-4×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       252,827 278,110
498 CXV/DSTA-4×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       376,709 414,380
499 CXV/DSTA-4×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       505,564 556,120
500 CXV/DSTA-4×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       680,482 748,530
501 CXV/DSTA-4×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       953,709 1,049,080
502 CXV/DSTA-4×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,334,291 1,467,720
503 CXV/DSTA-4×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,729,109 1,902,020
504 CXV/DSTA-4×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,058,455 2,264,300
505 CXV/DSTA-4×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,550,082 2,805,090
506 CXV/DSTA-4×240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   3,324,100 3,656,510
CXV/DSTA (3+1) lõi            
507 CXV/DSTA-3×4+1×2.5  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         84,473 92,920
508 CXV/DSTA-3×6+1×4  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       108,355 119,190
509 CXV/DSTA-3×10+1×6  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       159,600 175,560
510 CXV/DSTA-3×16+1×10  0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       238,500 262,350
511 CXV/DSTA-3×25+1×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       345,264 379,790
512 CXV/DSTA-3×35+1×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       442,082 486,290
513 CXV/DSTA-3×35+1×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       473,118 520,430
514 CXV/DSTA-3×50+1×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       605,955 666,550
515 CXV/DSTA-3×50+1×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       638,491 702,340
516 CXV/DSTA-3×70+1×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       843,864 928,250
517 CXV/DSTA-3×70+1×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       884,455 972,900
518 CXV/DSTA-3×95+1×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,176,982 1,294,680
519 CXV/DSTA-3×95+1×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,246,836 1,371,520
520 CXV/DSTA-3×120+1×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,547,027 1,701,730
521 CXV/DSTA-3×120+1×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,634,582 1,798,040
522 CXV/DSTA-3×150+1×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,844,627 2,029,090
523 CXV/DSTA-3×150+1×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,932,491 2,125,740
524 CXV/DSTA-3×185+1×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,250,973 2,476,070
525 CXV/DSTA-3×185+1×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,404,618 2,645,080
526 CXV/DSTA-3×240+1×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   3,011,564 3,312,720
527 CXV/DSTA-3×240+1×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   3,104,700 3,415,170
528 CXV/DSTA-3×240+1×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   3,230,664 3,553,730
Cáp điện lực hạ thế chống cháy CV/FR – 0.6/1kV  (ruột đồng, cách điện PVC-FR)
529 CV/FR-1 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                           8,227 9,050
530 CV/FR-1.5 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                         10,173 11,190
531 CV/FR-2.5 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                         13,673 15,040
532 CV/FR-4 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                         19,555 21,510
533 CV/FR-6 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                         26,455 29,100
534 CV/FR-10 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                         40,791 44,870
535 CV/FR-16 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                         58,800 64,680
536 CV/FR-25 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                         90,645 99,710
537 CV/FR-35 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                       122,382 134,620
538 CV/FR-50 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                       168,355 185,190
539 CV/FR-70 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                       234,518 257,970
540 CV/FR-95 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                       320,791 352,870
541 CV/FR-120 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                       409,445 450,390
542 CV/FR-150 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                       485,664 534,230
543 CV/FR-185 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                       604,164 664,580
544 CV/FR-240 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                       787,445 866,190
545 CV/FR-300 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                       982,964 1,081,260
546 CV/FR-400 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                   1,230,318 1,353,350
Cáp điện lực hạ thế chống cháy CXV/FR (1 lõi – 4 lõi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FR)
CXV/FR 1 lõi                                          –    
547 CXV/FR-1 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         11,600 12,760
548 CXV/FR-1.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         13,727 15,100
549 CXV/FR-2.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         17,909 19,700
550 CXV/FR-4 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         23,282 25,610
551 CXV/FR-6 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         30,445 33,490
552 CXV/FR-10 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         45,073 49,580
553 CXV/FR-16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         63,873 70,260
554 CXV/FR-25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         96,318 105,950
555 CXV/FR-35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       128,855 141,740
556 CXV/FR-50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       174,327 191,760
557 CXV/FR-70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       241,682 265,850
558 CXV/FR-95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       327,955 360,750
559 CXV/FR-120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       419,091 461,000
560 CXV/FR-150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       498,691 548,560
561 CXV/FR-185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       616,100 677,710
562 CXV/FR-240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       800,873 880,960
563 CXV/FR-300 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       998,182 1,098,000
564 CXV/FR-400 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,266,436 1,393,080
CXV/FR 2 lõi            
565 CXV/FR-2×1 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         32,836 36,120
566 CXV/FR-2×1.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         37,909 41,700
567 CXV/FR-2×2.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         47,064 51,770
568 CXV/FR-2×4 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         60,891 66,980
569 CXV/FR-2×6 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         77,309 85,040
570 CXV/FR-2×10 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       103,282 113,610
571 CXV/FR-2×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       146,264 160,890
572 CXV/FR-2×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       214,518 235,970
573 CXV/FR-2×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       281,482 309,630
574 CXV/FR-2×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       373,918 411,310
575 CXV/FR-2×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       511,227 562,350
576 CXV/FR-2×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       689,436 758,380
577 CXV/FR-2×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       884,055 972,460
578 CXV/FR-2×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,040,773 1,144,850
579 CXV/FR-2×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,289,218 1,418,140
580 CXV/FR-2×240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,670,700 1,837,770
CXV/FR 3 lõi            
581 CXV/FR-3×1 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         40,600 44,660
582 CXV/FR-3×1.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         46,864 51,550
583 CXV/FR-3×2.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         60,200 66,220
584 CXV/FR-3×4 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         78,800 86,680
585 CXV/FR-3×6 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       101,991 112,190
586 CXV/FR-3×10 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       149,255 164,180
587 CXV/FR-3×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       208,655 229,520
588 CXV/FR-3×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       305,364 335,900
589 CXV/FR-3×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       401,782 441,960
590 CXV/FR-3×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       540,482 594,530
591 CXV/FR-3×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       745,555 820,110
592 CXV/FR-3×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,011,618 1,112,780
593 CXV/FR-3×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,286,136 1,414,750
594 CXV/FR-3×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,536,582 1,690,240
595 CXV/FR-3×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,890,600 2,079,660
596 CXV/FR-3×240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,445,309 2,689,840
CXV/FR 4 lõi            
597 CXV/FR-4×1 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         50,145 55,160
598 CXV/FR-4×1.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         59,300 65,230
599 CXV/FR-4×2.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         75,118 82,630
600 CXV/FR-4×4 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         99,700 109,670
601 CXV/FR-4×6 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       130,145 143,160
602 CXV/FR-4×10 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       191,036 210,140
603 CXV/FR-4×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       264,173 290,590
604 CXV/FR-4×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       395,409 434,950
605 CXV/FR-4×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       524,664 577,130
606 CXV/FR-4×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       711,527 782,680
607 CXV/FR-4×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       984,755 1,083,230
608 CXV/FR-4×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,337,482 1,471,230
609 CXV/FR-4×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,707,918 1,878,710
610 CXV/FR-4×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,025,918 2,228,510
611 CXV/FR-4×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,514,564 2,766,020
612 CXV/FR-4×240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   3,271,755 3,598,930
CXV/FR (3+1) lõi            
613 CXV/FR-3×2.5+1×1.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         73,627 80,990
614 CXV/FR-3×4+1×2.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         93,427 102,770
615 CXV/FR-3×6+1×4 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       122,382 134,620
616 CXV/FR-3×10+1×6 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       175,818 193,400
617 CXV/FR-3×16+1×10 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       250,145 275,160
618 CXV/FR-3×25+1×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       363,873 400,260
619 CXV/FR-3×35+1×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       461,082 507,190
620 CXV/FR-3×35+1×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       492,727 542,000
621 CXV/FR-3×50+1×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       637,200 700,920
622 CXV/FR-3×50+1×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       669,136 736,050
623 CXV/FR-3×70+1×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       874,309 961,740
624 CXV/FR-3×70+1×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       916,991 1,008,690
625 CXV/FR-3×95+1×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,184,945 1,303,440
626 CXV/FR-3×95+1×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,252,800 1,378,080
627 CXV/FR-3×120+1×70-0.6/1kV 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,481,455 1,629,600
628 CXV/FR-3×120+1×95-0.6/1kV 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,577,773 1,735,550
629 CXV/FR-3×150+1×70-0.6/1kV 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,761,055 1,937,160
630 CXV/FR-3×150+1×95-0.6/1kV 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,848,309 2,033,140
631 CXV/FR-3×185+1×95-0.6/1kV 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,222,527 2,444,780
632 CXV/FR-3×185+1×120-0.6/1kV 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,315,800 2,547,380
633 CXV/FR-3×240+1×120-0.6/1kV 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,864,609 3,151,070
634 CXV/FR-3×240+1×150-0.6/1kV 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,955,445 3,250,990
635 CXV/FR-3×240+1×185-0.6/1kV 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   3,085,300 3,393,830
Cáp điện lực chậm cháy CV/FRT (ruột đồng, cách điện FR-PVC)            
636 CV/FRT-1.5 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                           7,100 7,810
637 CV/FRT-2.5 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                         10,200 11,220
638 CV/FRT-4 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                         15,255 16,780
639 CV/FRT-6 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                         21,891 24,080
640 CV/FRT-10 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                         35,127 38,640
641 CV/FRT-16 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                         52,436 57,680
642 CV/FRT-25 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                         82,582 90,840
643 CV/FRT-35 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                       113,127 124,440
644 CV/FRT-50 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                       157,509 173,260
645 CV/FRT-70 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                       221,782 243,960
646 CV/FRT-95 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                       305,864 336,450
647 CV/FRT-120 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                       394,618 434,080
648 CV/FRT-150 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                       468,945 515,840
649 CV/FRT-185 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                       583,864 642,250
650 CV/FRT-240 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                       764,455 840,900
651 CV/FRT-300 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                       956,991 1,052,690
652 CV/FRT-400 0.6/1kV AS/NZS 5000.1 mét                   1,218,473 1,340,320
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy CXV/FRT (1 lõi – 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC-FRT)
CXV/FRT 1 lõi                                          –    
653 CXV/FRT-1 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                           7,482 8,230
654 CXV/FRT-1.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                           9,309 10,240
655 CXV/FRT-2.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         13,255 14,580
656 CXV/FRT-4 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         18,236 20,060
657 CXV/FRT-6 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         25,073 27,580
658 CXV/FRT-10 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         38,709 42,580
659 CXV/FRT-16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         56,718 62,390
660 CXV/FRT-25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         87,064 95,770
661 CXV/FRT-35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       118,209 130,030
662 CXV/FRT-50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       159,400 175,340
663 CXV/FRT-70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       224,973 247,470
664 CXV/FRT-95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       308,255 339,080
665 CXV/FRT-120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       401,782 441,960
666 CXV/FRT-150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       477,600 525,360
667 CXV/FRT-185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       596,300 655,930
668 CXV/FRT-240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       779,382 857,320
669 CXV/FRT-300 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       976,391 1,074,030
670 CXV/FRT-400 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,244,045 1,368,450
CXV/FRT 2 lõi            
671 CXV/FRT-2×1 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         22,391 24,630
672 CXV/FRT-2×1.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         26,864 29,550
673 CXV/FRT-2×2.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         35,418 38,960
674 CXV/FRT-2×4 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         48,355 53,190
675 CXV/FRT-2×6 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         63,882 70,270
676 CXV/FRT-2×10 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         95,118 104,630
677 CXV/FRT-2×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       131,045 144,150
678 CXV/FRT-2×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       194,518 213,970
679 CXV/FRT-2×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       259,000 284,900
680 CXV/FRT-2×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       342,582 376,840
681 CXV/FRT-2×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       476,109 523,720
682 CXV/FRT-2×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       648,245 713,070
683 CXV/FRT-2×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       841,473 925,620
684 CXV/FRT-2×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,001,764 1,101,940
685 CXV/FRT-2×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,243,255 1,367,580
686 CXV/FRT-2×240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,620,555 1,782,610
CXV/FRT 3 lõi            
687 CXV/FRT-3×1 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         26,764 29,440
688 CXV/FRT-3×1.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         32,836 36,120
689 CXV/FRT-3×2.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         44,473 48,920
690 CXV/FRT-3×4 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         61,991 68,190
691 CXV/FRT-3×6 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         83,882 92,270
692 CXV/FRT-3×10 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       127,655 140,420
693 CXV/FRT-3×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       182,082 200,290
694 CXV/FRT-3×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       274,818 302,300
695 CXV/FRT-3×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       368,945 405,840
696 CXV/FRT-3×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       492,527 541,780
697 CXV/FRT-3×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       692,118 761,330
698 CXV/FRT-3×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       948,636 1,043,500
699 CXV/FRT-3×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,231,209 1,354,330
700 CXV/FRT-3×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,464,445 1,610,890
701 CXV/FRT-3×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,828,909 2,011,800
702 CXV/FRT-3×240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,390,291 2,629,320
CXV/FRT 4 lõi            
703 CXV/FRT-4×1 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         32,236 35,460
704 CXV/FRT-4×1.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         40,000 44,000
705 CXV/FRT-4×2.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         54,827 60,310
706 CXV/FRT-4×4 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         77,809 85,590
707 CXV/FRT-4×6 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       106,564 117,220
708 CXV/FRT-4×10 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       163,773 180,150
709 CXV/FRT-4×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       235,218 258,740
710 CXV/FRT-4×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       356,909 392,600
711 CXV/FRT-4×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       480,882 528,970
712 CXV/FRT-4×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       647,745 712,520
713 CXV/FRT-4×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       913,709 1,005,080
714 CXV/FRT-4×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,253,600 1,378,960
715 CXV/FRT-4×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,631,200 1,794,320
716 CXV/FRT-4×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,945,227 2,139,750
717 CXV/FRT-4×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,423,127 2,665,440
718 CXV/FRT-4×240 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   3,167,282 3,484,010
CXV/FRT (3+1) lõi            
719 CXV/FRT-3×2.5+1×1.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         48,436 53,280
720 CXV/FRT-3×4+1×2.5 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         72,136 79,350
721 CXV/FRT-3×6+1×4 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                         99,400 109,340
722 CXV/FRT-3×10+1×6 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       149,255 164,180
723 CXV/FRT-3×16+1×10 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       221,091 243,200
724 CXV/FRT-3×25+1×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       326,464 359,110
725 CXV/FRT-3×35+1×16 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       419,391 461,330
726 CXV/FRT-3×35+1×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       449,545 494,500
727 CXV/FRT-3×50+1×25 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       575,409 632,950
728 CXV/FRT-3×50+1×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       606,155 666,770
729 CXV/FRT-3×70+1×35 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       805,655 886,220
730 CXV/FRT-3×70+1×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                       846,845 931,530
731 CXV/FRT-3×95+1×50 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,103,755 1,214,130
732 CXV/FRT-3×95+1×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,169,818 1,286,800
733 CXV/FRT-3×120+1×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,457,873 1,603,660
734 CXV/FRT-3×120+1×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,552,800 1,708,080
735 CXV/FRT-3×150+1×70 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,739,064 1,912,970
736 CXV/FRT-3×150+1×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   1,832,091 2,015,300
737 CXV/FRT-3×185+1×95 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,143,527 2,357,880
738 CXV/FRT-3×185+1×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,289,400 2,518,340
739 CXV/FRT-3×240+1×120 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,874,155 3,161,570
740 CXV/FRT-3×240+1×150 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   2,968,182 3,265,000
741 CXV/FRT-3×240+1×185 0.6/1kV TCVN 5935-1 mét                   3,091,264 3,400,390

5. Liên hệ mua cáp chống cháy chính hãng uy tín tại DAPHACO

Đơn giản – nhanh chóng và thuận tiện là những ưu điểm về quy trình mua dây cáp chống cháy tại Daphaco.

– Cách 1: Bạn liên hệ tới Hotline 028 3719 1177 để được tư vấn viên tư vấn và xác nhận đơn đặt hàng. 

– Cách 2: Ngay tại website này, bạn nhấn vào biểu tượng Zalo, Messenger ở góc bên trái màn hình để bắt đầu cuộc trò chuyện với Daphaco. Đội ngũ tư vấn viên của chúng tôi sẽ phản hồi ngay lập tức, xác nhận nhu cầu và tiến hành báo giá, lên đơn hàng cho bạn. 

6. Các loại dây cáp phổ biến của LION

 

 

STT

Các loại dây cáp điện

Đơn giá trung bình (VNĐ/mét)

1

Dây điện dân dụng

2.260đ – 1.324.130đ

2

Cáp điện lực hạ thế

4.300đ – 1.903.990đ

3

Cáp điện kế

55.710đ – 454.250đ

4

Cáp điều khiển

11.740đ – 314.120đ

5

Cáp vặn xoắn

17.180đ – 157.830đ

6

Dây trần

Theo thời giá

7

Cáp điện năng lượng mặt trời

12.180đ – 1.264.170đ

8

Cáp điện lực hạ thế ruột nhôm

5.470đ – 610.510đ

 

Để được tư vấn cụ thể hơn về các loại dây điện chống cháy, chính sách giá bán cùng những vấn đề liên quan, vui lòng liên hệ với dây cáp điện Daphaco theo cách thức sau:

Thông tin liên hệ:

Công ty Cổ phần Dây cáp điện DAPHACO

Địa chỉ: 15/15 Phan Văn Hớn, Khu phố 5, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM

Điện thoại: 028 3719 1177

Email: info@daphaco.com

 Zalo: Dây cáp điện DAPHACO