AV – 0.6/1kV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN PVC (AV)

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN PVC (AV)

alt

Tổng quan sản phẩm

  • Dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
alt

Tiêu chuẩn áp dụng

  • AS/NZS 5000.1
  • AS/NZS 1125
  • CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV
alt

Nhận biết dây

  • AV – AL/ PVC
  •  Màu xám nhạt hoặc theo yêu cầu
alt

Cấu trúc cáp

alt

Đặc tính kỹ thuật

  • Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất trong sử dụng bình thường 75°C
  • Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất khi ngắn mạch thời gian tối đa 5s:
    Đối với tiết diện ruột dẫn > 300 mm2: 140°C
    Đối với tiết diện ruột dẫn ≤ 300 mm2: 160°C
  • Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8xD (D: Đường kính ngoài của cáp)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Stt

Mặt cắt danh định 

Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure)

Độ dày cách điện danh định 

Điện trở một chiều lớn nhất

của ruột dẫn ở 20°C

Đường kính tổng

gần đúng

(*)

Khối lượng tổng

gần đúng

(*)

Số sợi

Đường kính sợi (*)

Đường kính

 ruột dẫn (*)

No.

Nominal Area

Number of wire

Diameter of wire (*)

Diameter of conductor (*)

Nominal thickness  of insulation

Max.DC

resistance of

conductor at 20°C

Approx.

Overall

Diameter (*)

Approx

weight (*)

 

mm²

 

mm

mm

mm

Ω/km 

mm

kg/km 

1

10

7

cc

3.8

1.0

3.08

5.9

55

2

16

7

cc

4.7

1.0

1.91

6.8

76

3

25

7

cc

5.9

1.2

1.20

8.4

118

4

35

7

cc

6.9

1.2

0.868

9.4

152

5

50

19

cc

8.1

1.4

0.641

11.0

210

6

70

19

cc

9.8

1.4

0.443

12.7

280

7

95

19

cc

11.4

1.6

0.320

14.8

384

8

120

19

cc

13.0

1.6

0.253

16.4

476

9

150

37

cc

14.3

1.8

0.206

18.2

597

10

185

37

cc

16.0

2.0

0.164

20.3

726

11

240

37

cc

18.1

2.2

0.125

22.8

938

12

300

61

cc

20.7

2.4

0.100

25.8

1,163

13

400

61

cc

23.5

2.6

0.0778

29.0

1,504

CC – Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt.

(*) Giá trị tham khảo: Để thiết kế, phục vụ cho vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm. Ngoài ra chúng tôi cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

CC – Circular Compacted Stranded Conductor.

(*) Reference value: For design, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.             

We commit to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.

sản phẩm liên quan

AV – 0.6/1kV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN PVC (AV)

AVV – 0.6/1kV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC (AVV)

AXV – 0.6/1kV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC (AXV)

AVV/DSTA – 0.6/1kV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, GIÁP BĂNG KIM LOẠI, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC (AVV/DSTA)

AXV/DSTA – 0.6/1kV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, GIÁP BĂNG KIM LOẠI, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC (AXV/DSTA)

    liên hệ tư vấn

    Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho Daphaco chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.