CV/FRt – Cu/PVC – FR

FLAME RETARDANT CABLES COPPER CONDUCTOR, FR - PVC INSULATED (CV/FRt)

FLAME RETARDANT CABLES COPPER CONDUCTOR, FR - PVC INSULATED (CV/FRt)

alt

PRODUCT OVERVIEW

  • Flame retardant cables, copper conductor (class 2), Fr-PVC insulated. 

  • The CV/FRT cables are designed to restrict the propagation of flames when affected by fire, they are proper used for public facilities…, fixed  wiring.

alt

STANDARD

  • AS/NZS 5000.1
  • AS/NZS 1125; IEC 60332 – 1, 3
  • BS 4066 – 1, 3
  • RATED VOLTAGE Uo/U: 0.6/1kV
alt

IDENTIFICATION

  • CV/ FRt – Cu/ FR – PVC
  • Orange or other colour as order
alt

CONSTRUCTION



alt

TECHNICAL CHARACTERISTICS

  • Maximum conductor temperature in normal operation 75oC
  • Max. conductor temperature in short-circuit for 5s max duration:
    Conductor cross-section > 300 mm
    2: 140oC
    Conductor cross-section
    300 mm2: 160oC
  • Min. bend radius: 8xD (D: Overall diameter of cable)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Stt Mặt cắt danh định   Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) Độ dày cách điện danh định Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20°C Đường kính tổng gần đúng (*) Khối lượng tổng gần đúng (*)
Số sợi Đường kính sợi (*) Đường kính  ruột dẫn (*)
No. Nominal Area Number of wire Diameter of wire (*) Diameter of conductor (*) Nominal thickness  of insulation Max.DC resistance of conductor at 20°C Approx. Overall Diameter (*) Approx. weight (*)
  mm2   mm mm mm Ω/km mm kg/km
1 1.5 7 0.52 1.56 0.8 12.1 3.2 24
2 2.5 7 0.67 2.01 0.8 7.41 3.6 34
3 4 7 0.85 2.55 1.0 4.61 4.6 56
4 6 7 1.04 3.12 1.0 3.08 5.1 76
5 10 7 cc 3.8 1.0 1.83 5.9 113
6 16 7 cc 4.7 1.0 1.15 6.8 171
7 25 7 cc 5.9 1.2 0.727 8.4 267
8 35 7 cc 6.9 1.2 0.524 9.4 360
9 50 19 cc 8.1 1.4 0.387 11.0 488
10 70 19 cc 9.8 1.4 0.268 12.7 686
11 95 19 cc 11.4 1.6 0.193 14.8 953
12 120 19 cc 13.0 1.6 0.153 16.4 1,204
13 150 37 cc 14.3 1.8 0.124 18.2 1,474
14 185 37 cc 16.0 2.0 0.0991 20.3 1,835
15 240 37 cc 18.1 2.2 0.0754 22.8 2,404
16 300 61 cc 20.7 2.4 0.0601 25.8 2,991
17 400 61 cc 23.5 2.6 0.0470 29.0 3,920

CC – Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt.

(*) Giá trị tham khảo: Để thiết kế, phục vụ cho vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

Ngoài ra chúng tôi cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

CC – Circular Compacted Stranded Conductor.

related products

CV/FRt – Cu/PVC – FR

FLAME RETARDANT CABLES COPPER CONDUCTOR, FR - PVC INSULATED (CV/FRt)

CVV/FRt – 0,6/1kV

FLAME RETARDANT CABLES, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED, FR - PVC SHEATHED (CVV/FRt)

CXV/FRt – 0,6/1kV

FLAME RETARDANT CABLES COPPER CONDUCTOR, XLPE INSULATED, FR - PVC SHEATHED

CVV/DATA, DSTA/FRt – 0,6/1kV

FLAME RETARDANT CABLES, COPPER CONDUCTOR, METALLIC TAPE ARMOURED, PVC INSULATED AND FR - PVC SHEATHED (CVV/DATA OR DSTA/FRt)

CXV/DATA, DSTA/FRt – 0,6/1kV

FLAME RETARDANT CABLES, COPPER CONDUCTOR, METALLIC TAPE ARMOURED, XLPE INSULATED, FR - PVC SHEATHED (CXV/DATA OR DSTA/FRt)

    Consultancy contact

    Please fill in the form below and send your comments and questions to Daphaco, we will respond to your email as soon as possible.