LV-ABC AL/XLPE

CÁP VẶN XOẮN, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE (LV-ABC)

CÁP VẶN XOẮN, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE (LV-ABC)

alt

Tổng quan sản phẩm

  • Cáp vặn xoắn LV-ABC, ruột nhôm, cách điện XLPE, cấp điện áp 0,6/1 kV.
  • Dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện treo trên không.
alt

Tiêu chuẩn áp dụng

  • TCVN 6447
  • AS 3560 – 1
  • CẤP ĐIỆN ÁP Uo/U: 0.6/1kV
alt

Nhận biết dây

  • LV – ABC
  • Gân nổi và số hoặc 3 sọc màu trên nền cách điện màu đen
alt

Cấu trúc cáp



alt

Đặc tính kỹ thuật

  • Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất trong sử dụng bình thường 80°C
  •  Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất khi ngắn mạch thời gian tối đa 5s là
    250°C

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Số lõi

Mặt cắt danh định 

Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure)

Độ dày cách điện danh định 

Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20°C

Đường kính tổng gần đúng

(*)

Khối lượng tổng gần đúng

(*)

Số sợi

Đường kính sợi (*)

Đường kính

 ruột dẫn (*)

No.

of core

Nominal Area

Number of wire

Diameter of wire (*)

Diameter of conductor (*)

Nominal thickness  of insulation

Max.DC resistance of conductor at 20°C

Approx.

Overall

Diameter (*)

Approx. weight (*)

 

mm²

 

mm

mm

mm

Ω/km 

mm

kg/km 

 

16

7

cc

4.7

1.3

1.91

14.8

141

 

25

7

cc

5.9

1.3

1.20

17.2

206

 

35

7

cc

6.9

1.3

0.868

19.4

273

 

50

7

cc

8.1

1.5

0.641

22.6

370

2

70

19

cc

9.8

1.5

0.443

25.8

499

 

95

19

cc

11.5

1.7

0.320

30.0

684

 

120

19

cc

13.0

1.7

0.253

32.8

830

 

150

19

cc

14.3

1.7

0.206

36.4

1,056

 

16

7

cc

4.7

1.3

1.91

16.0

211

 

25

7

cc

5.9

1.3

1.20

18.6

308

 

35

7

cc

6.9

1.3

0.868

21.0

410

 

50

7

cc

8.1

1.5

0.641

24.4

555

3

70

19

cc

9.8

1.5

0.443

27.9

748

 

95

19

cc

11.5

1.7

0.320

32.4

1,026

 

120

19

cc

13.0

1.7

0.253

35.4

1,245

 

150

19

cc

14.3

1.7

0.206

39.3

1,585

 

16

7

cc

4.7

1.3

1.91

17.9

282

 

25

7

cc

5.9

1.3

1.20

20.8

411

 

35

7

cc

6.9

1.3

0.868

23.5

546

 

50

7

cc

8.1

1.5

0.641

27.3

740

4

70

19

cc

9.8

1.5

0.443

31.2

997

 

95

19

cc

11.5

1.7

0.320

36.3

1,368

 

120

19

cc

13.0

1.7

0.253

39.7

1,660

 

150

19

cc

14.3

1.7

0.206

44.0

2,113

sản phẩm liên quan

LV-ABC AL/XLPE

CÁP VẶN XOẮN, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE (LV-ABC)

    liên hệ tư vấn

    Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho Daphaco chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.