CVV/FRt – 0,6/1kV

FLAME RETARDANT CABLES, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED, FR - PVC SHEATHED (CVV/FRt)

FLAME RETARDANT CABLES, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED, FR - PVC SHEATHED (CVV/FRt)

alt

PRODUCT OVERVIEW

  • Flame retardant cables, copper conductor (class 2), PVC insulated, FR-PVC sheathed.

  • The CVV/FRT cables are designed to restrict the propagation of flames when affected by fire, they are proper used for public facilities…, fixed  wiring.

alt

STANDARD

  • TCVN 5935 – 1 (IEC 60502 – 1)
  • IEC 60228; IEC 60332 – 1, 3
  • BS 4066 – 1, 3
alt

IDENTIFICATION

  • CVV/FRt – Cu/PVC/FR – PVC
  • Orange or other colour as order
alt

CONSTRUCTION



alt

TECHNICAL CHARACTERISTICS

  • Maximum conductor temperature in normal operation 70oC
  • Max. conductor temperature in short-circuit for 5s max duration:
    Conductor cross-section > 300 mm
    2: 140oC
    Conductor cross-section
    300 mm2: 160oC
  • Min. bend radius: 8xD (D: Overall diameter of cable)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Số lõi Mặt cắt danh định Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) Độ dày cách điện danh định Độ dày vỏ bảo vệ danh định Điện trở một chiều lớn nhất

của ruột dẫn ở 20°C

Đường kính tổng

gần đúng

(*)

Khối lượng tổng

gần đúng

(*)

Số sợi Đường kính sợi (*) Đường kính

ruột dẫn (*)

No.

of core

Nominal Area Number of wire Diameter of wire (*) Diameter of

conductor (*)

Nominal thickness  of insulation Nominal thickness of sheath Max.DC

resistance

of conductor at 20°C

Approx.

Overall

Diameter (*)

Approx. weight (*)
  mm²   mm mm mm mm Ω/km mm kg/km
1 1.5 7 0.52 1.56 0.8 1.4 12.1 6.0 56
2.5 7 0.67 2.01 0.8 1.4 7.41 6.4 70
4 7 0.85 2.55 1.0 1.4 4.61 7.4 98
6 7 1.04 3.12 1.0 1.4 3.08 7.9 122
10 7 cc 3.8 1.0 1.4 1.83 8.7 164
16 7 cc 4.7 1.0 1.4 1.15 9.6 229
25 7 cc 5.9 1.2 1.4 0.727 11.2 336
35 7 cc 6.9 1.2 1.4 0.524 12.2 436
50 19 cc 8.1 1.4 1.4 0.387 13.8 575

 

Số lõi Mặt cắt danh định Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) Độ dày cách điện danh định Độ dày vỏ bảo vệ danh định Điện trở một chiều lớn nhất

của ruột dẫn ở 20°C

Đường kính tổng gần

đúng

(*)

Khối lượng tổng gần

đúng

(*)

Số sợi Đường kính sợi (*) Đường kính

ruột dẫn (*)

No.

of core

Nominal Area Number of wire Diameter of wire (*) Diameter of

conductor (*)

Nominal thickness  of insulation Nominal thickness of sheath Max.DC

resistance

of conductor at 20°C

Approx.

Overall

Diameter (*)

Approx. weight (*)
  mm²   mm mm mm mm Ω/km mm kg/km
 

 

 

 

1

 

 

 

70 19 cc 9.8 1.4 1.4 0.268 15.5 786
95 19 cc 11.4 1.6 1.5 0.193 17.8 1,076
120 19 cc 13.0 1.6 1.5 0.153 19.4 1,339
150 37 cc 14.3 1.8 1.6 0.124 21.4 1,634
185 37 cc 16.0 2.0 1.7 0.0991 23.7 2,023
240 37 cc 18.1 2.2 1.8 0.0754 26.4 2,627
300 61 cc 20.7 2.4 1.9 0.0601 29.6 3,256
400 61 cc 23.5 2.6 2.0 0.0470 33.0 4,232
 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

1.5 7 0.52 1.56 0.8 1.8 12.1 10.2 153
2.5 7 0.67 2.01 0.8 1.8 7.41 11.0 188
4 7 0.85 2.55 1.0 1.8 4.61 13.0 271
6 7 1.04 3.12 1.0 1.8 3.08 14.0 334
10 7 cc 3.8 1.0 1.8 1.83 17.2 522
16 7 cc 4.7 1.0 1.8 1.15 19.0 696
25 7 cc 5.9 1.2 1.8 0.727 21.2 798
35 7 cc 6.9 1.2 1.8 0.524 23.2 1,024
50 19 cc 8.1 1.4 1.8 0.387 26.4 1,345
70 19 cc 9.8 1.4 1.9 0.268 30.2 1,840
95 19 cc 11.4 1.6 2.0 0.193 34.6 2,493
120 19 cc 13.0 1.6 2.1 0.153 38.0 3,096
150 37 cc 14.3 1.8 2.2 0.124 41.8 3,763
185 37 cc 16.0 2.0 2.4 0.0991 46.8 4,676
240 37 cc 18.1 2.2 2.6 0.0754 52.3 6,050
 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

1.5 7 0.52 1.56 0.8 1.8 12.1 10.7 176
2.5 7 0.67 2.01 0.8 1.8 7.41 11.6 223
4 7 0.85 2.55 1.0 1.8 4.61 13.7 323
6 7 1.04 3.12 1.0 1.8 3.08 14.8 406
10 7 cc 3.8 1.0 1.8 1.83 18.1 629
16 7 cc 4.7 1.0 1.8 1.15 20.1 862
25 7 cc 5.9 1.2 1.8 0.727 22.5 1,077
35 7 cc 6.9 1.2 1.8 0.524 24.7 1,387
50 19 cc 8.1 1.4 1.8 0.387 28.2 1,835
70 19 cc 9.8 1.4 2.0 0.268 32.4 2,550
95 19 cc 11.4 1.6 2.1 0.193 37.2 3,476
120 19 cc 13.0 1.6 2.2 0.153 40.8 4,320
150 37 cc 14.3 1.8 2.3 0.124 44.9 5,246
185 37 cc 16.0 2.0 2.5 0.0991 50.3 6,537
240 37 cc 18.1 2.2 2.7 0.0754 56.1 8,473
 

 

 

 

4

 

 

 

1.5 7 0.52 1.56 0.8 1.8 12.1 11.5 207
2.5 7 0.67 2.01 0.8 1.8 7.41 12.5 266
4 7 0.85 2.55 1.0 1.8 4.61 14.9 391
6 7 1.04 3.12 1.0 1.8 3.08 16.2 499
10 7 cc 3.8 1.0 1.8 1.83 19.7 767
16 7 cc 4.7 1.0 1.8 1.15 22.2 1,079
25 7 cc 5.9 1.2 1.8 0.727 24.7 1,373
35 7 cc 6.9 1.2 1.8 0.524 27.2 1,796

 

Số lõi Mặt cắt danh định Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) Độ dày cách điện danh định Độ dày vỏ bảo vệ danh định Điện trở một chiều lớn nhất

của ruột dẫn ở 20°C

Đường kính tổng gần

đúng

(*)

Khối lượng tổng gần

đúng

(*)

Số sợi Đường kính sợi (*) Đường kính

ruột dẫn (*)

No.

of core

Nominal Area Number of wire Diameter of wire (*) Diameter of

conductor (*)

Nominal thickness  of insulation Nominal thickness of sheath Max.DC

resistance

of conductor at 20°C

Approx.

Overall

Diameter (*)

Approx. weight (*)
  mm²   mm mm mm mm Ω/km mm kg/km
 

 

 

4

 

 

 

50 19 cc 8.1 1.4 1.9 0.387 31.4 2,402
70 19 cc 9.8 1.4 2.1 0.268 35.9 3,323
95 19 cc 11.4 1.6 2.2 0.193 41.2 4,535
120 19 cc 13.0 1.6 2.3 0.153 45.3 5,652
150 37 cc 14.3 1.8 2.5 0.124 50.5 6,931
185 37 cc 16.0 2.0 2.7 0.0991 56.0 8,590
240 37 cc 18.1 2.2 2.9 0.0754 62.5 11,134

LOẠI 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH (3 PHASE + 1 NEUTRAL CORE)

Stt Mặt cắt danh định Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) Độ dày cách điện danh định Độ dày vỏ bảo vệ danh định Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20°C Đường kính

tổng gần đúng (*)

Khối lượng

tổng gần đúng (*)

Pha (Phase) Trung tính (Neutral core) Nominal thickness  of insulation  

Max.DC resistance of conductor at 20°C

No. Nominal Area Số sợi No.

of wire

Đ.k sợi (*)

Dia.of wire (*)

Đường kính ruột dẫn (*)

Dia.of conductor (*)

Số sợi No.

of wire

Đ.k sợi (*)

Dia.of wire (*)

Đường kính ruột dẫn (*)

Dia.of conductor (*)

Pha

(Phase)

Trung tính

(Neutral core)

Nominal thickness  of sheath Pha

(Phase)

Trung tính

(Neutral core)

Approx.

Overall

Diameter

(*)

Approx.

weight

(*)

  mm²   mm mm   mm mm mm mm mm Ω/km Ω/km mm kg/km
1 3×2.5 + 1×1.5 7 0.67 2.01 7 0.52 1.56 0.8 0.8 1.8 7.41 12.1 12.2 250
2 3×4 + 1×2.5 7 0.85 2.55 7 0.67 2.01 1.0 0.8 1.8 4.61 7.41 14.2 355
3 3×6 + 1×4 7 1.04 3.12 7 0.85 2.55 1.0 1.0 1.8 3.08 4.61 15.7 465
4 3×10 + 1×6 7 cc 3.8 7 1.04 3.12 1.0 1.0 1.8 1.83 3.08 19.2 719
5 3×16 + 1×10 7 cc 4.7 7 cc 3.8 1.0 1.0 1.8 1.15 1.83 21.7 1,008
6 3×25 + 1×10 7 cc 5.9 7 cc 3.8 1.2 1.0 1.8 0.727 1.83 23.2 1,194
7 3×25 + 1×16 7 cc 5.9 7 cc 4.7 1.2 1.0 1.8 0.727 1.15 23.8 1,266

 

Stt Mặt cắt danh định Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) Độ dày cách điện danh định Độ dày vỏ bảo vệ danh định Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20°C Đường kính tổng

gần đúng

(*)

Khối lượng tổng

gần đúng

(*)

Pha (Phase) Trung tính (Neutral core) Nominal thickness  of insulation  

Max.DC resistance of conductor at 20°C

No. Nominal Area Số sợi No.

of wire

Đ.k sợi (*)

Dia.of wire (*)

Đường kính ruột dẫn (*)

Dia.of conductor (*)

Số sợi No.

of wire

Đ.k sợi (*)

Dia.of wire (*)

Đường kính ruột dẫn (*)

Dia.of conductor (*)

Pha

(Phase)

Trung tính

(Neutral core)

Nominal thickness  of sheath Pha

(Phase)

Trung tính

(Neutral core)

Approx.

Overall

Diameter

(*)

Approx.

weight

(*)

  mm²   mm mm   mm mm mm mm mm Ω/km Ω/km mm kg/km
8 3×35 + 1×16 7 cc 6.9 7 cc 4.7 1.2 1.0 1.8 0.524 1.15 25.6 1,575
9 3×35 + 1×25 7 cc 6.9 7 cc 5.9 1.2 1.2 1.8 0.524 0.727 26.5 1,682
10 3×50 + 1×25 19 cc 8.1 7 cc 5.9 1.4 1.2 1.9 0.387 0.727 29.6 2,139
11 3×50 + 1×35 19 cc 8.1 7 cc 6.9 1.4 1.2 1.9 0.387 0.524 30.5 2,256
12 3×70 + 1×35 19 cc 9.8 7 cc 6.9 1.4 1.2 2.0 0.268 0.524 33.7 2,931
13 3×70 +1×50 19 cc 9.8 19 cc 8.1 1.4 1.4 2.0 0.268 0.387 34.7 3,093
14 3×95 +1×50 19 cc 11.4 19 cc 8.1 1.6 1.4 2.2 0.193 0.387 38.9 4,011
15 3×95 +1×70 19 cc 11.4 19 cc 9.8 1.6 1.4 2.2 0.193 0.268 39.9 4,246
16 3×120 +1×70 19 cc 13.0 19 cc 9.8 1.6 1.4 2.3 0.153 0.268 43.0 5,081
17 3×120 +1×95 19 cc 13.0 19 cc 11.4 1.6 1.6 2.3 0.153 0.193 44.3 5,386
18 3×150 +1×70 37 cc 14.3 19 cc 9.8 1.8 1.4 2.4 0.124 0.268 46.9 6,028
19 3×150 +1×95 37 cc 14.3 19 cc 11.4 1.8 1.6 2.4 0.124 0.193 48.2 6,336
20 3×185 +1×95 37 cc 16.0 19 cc 11.4 2.0 1.6 2.6 0.0991 0.193 52.5 7,580
21 3×185 +1×120 37 cc 16.0 19 cc 13.0 2.0 1.6 2.6 0.0991 0.153 53.5 7,865
22 3×240 +1×120 37 cc 18.1 19 cc 13.0 2.2 1.6 2.8 0.0754 0.153 58.4 9,770
23 3×240 +1×150 37 cc 18.1 37 cc 14.3 2.2 1.8 2.8 0.0754 0.124 59.5 10,081
24 3×240 +1×185 37 cc 18.1 37 cc 16.0 2.2 2.0 2.8 0.0754 0.0991 60.8 10,506

CC – Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt.

(*) Giá trị tham khảo: Để thiết kế, phục vụ cho vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

Ngoài ra chúng tôi cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

related products

CV/FRt – Cu/PVC – FR

FLAME RETARDANT CABLES COPPER CONDUCTOR, FR - PVC INSULATED (CV/FRt)

CVV/FRt – 0,6/1kV

FLAME RETARDANT CABLES, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED, FR - PVC SHEATHED (CVV/FRt)

CXV/FRt – 0,6/1kV

FLAME RETARDANT CABLES COPPER CONDUCTOR, XLPE INSULATED, FR - PVC SHEATHED

CVV/DATA, DSTA/FRt – 0,6/1kV

FLAME RETARDANT CABLES, COPPER CONDUCTOR, METALLIC TAPE ARMOURED, PVC INSULATED AND FR - PVC SHEATHED (CVV/DATA OR DSTA/FRt)

CXV/DATA, DSTA/FRt – 0,6/1kV

FLAME RETARDANT CABLES, COPPER CONDUCTOR, METALLIC TAPE ARMOURED, XLPE INSULATED, FR - PVC SHEATHED (CXV/DATA OR DSTA/FRt)

    Consultancy contact

    Please fill in the form below and send your comments and questions to Daphaco, we will respond to your email as soon as possible.