SERVICE ENTRANCE CABLES, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED AND SHEATHED (DK - CVV)
GENERAL SCOPE
- Service entrance cables, copper conductor (class 2), Aluminium tape for electricity anti – pilferage, PVC insulated and sheathed.
- The CVV – DK cables are used for power transmission to customer’s meter, fixed wiring.
STANDARD
– TCVN 5935 – 1; TCVN 6612
– IEC 60502 – 1; IEC 60228
RATED VOLTAGE Uo/U: 0.6/1kV
IDENTIFICATION
– DK – CVV (Cu/PVC/PVC/ATA/PVC)
– Vỏ bọc: Light grey
TECHNICAL CHARACTERISTICS
TECHNICAL CHARACTERISTICS
APPLICATION
– Service entrance cables are used for power transmission to
customer’s power meter, fixed wiring
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Số lõi | Mặt cắt danh định | Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) | Độ dày cách điện danh định | Độ dày vỏ bảo vệ danh định | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20°C |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng tổng gần đúng (*) |
||||||||||||||||
Số sợi | Đường kính sợi (*) |
Đường kính ruột dẫn (*) |
|||||||||||||||||||||
No. of core |
Nominal Area | Number of wire | Diameter of wire (*) |
Diameter of conductor (*) |
Nominal thickness of insulation | Nominal thickness of sheath |
Max.DC resistance of conductor at 20°C |
Approx. Overall Diameter (*) |
Approx. weight (*) | ||||||||||||||
mm² | mm | mm | mm | mm | Ω/km | mm | kg/km | ||||||||||||||||
2 | 4 | 7 | 0.85 | 2.55 | 1.0 | 1.8 | 4.61 | 15.0 | 351 | ||||||||||||||
6 | 7 | 1.04 | 3.12 | 1.0 | 1.8 | 3.08 | 16.4 | 439 | |||||||||||||||
10 | 7 | cc | 3.8 | 1.0 | 1.8 | 1.83 | 18.8 | 533 | |||||||||||||||
16 | 7 | cc | 4.7 | 1.0 | 1.8 | 1.15 | 20.7 | 698 | |||||||||||||||
25 | 7 | cc | 5.9 | 1.2 | 1.8 | 0.727 | 24.4 | 1,007 | |||||||||||||||
35 | 7 | cc | 6.9 | 1.2 | 1.8 | 0.524 | 26.4 | 1,243 | |||||||||||||||
50 | 19 | cc | 8.1 | 1.4 | 1.8 | 0.387 | 29.6 | 1,594 | |||||||||||||||
3 | 4 | 7 | 0.85 | 2.55 | 1.0 | 1.8 | 4.61 | 16.1 | 424 | ||||||||||||||
6 | 7 | 1.04 | 3.12 | 1.0 | 1.8 | 3.08 | 17.2 | 515 | |||||||||||||||
10 | 7 | cc | 3.8 | 1.0 | 1.8 | 1.83 | 19.7 | 653 | |||||||||||||||
16 | 7 | cc | 4.7 | 1.0 | 1.8 | 1.15 | 21.8 | 878 | |||||||||||||||
25 | 7 | cc | 5.9 | 1.2 | 1.8 | 0.727 | 25.7 | 1,275 | |||||||||||||||
35 | 7 | cc | 6.9 | 1.2 | 1.8 | 0.524 | 27.9 | 1,614 | |||||||||||||||
50 | 19 | cc | 8.1 | 1.4 | 1.9 | 0.387 | 31.6 | 2,106 | |||||||||||||||
4 | 4 | 7 | 0.85 | 2.55 | 1.0 | 1.8 | 4.61 | 17.3 | 501 | ||||||||||||||
6 | 7 | 1.04 | 3.12 | 1.0 | 1.8 | 3.08 | 18.5 | 616 | |||||||||||||||
10 | 7 | cc | 3.8 | 1.0 | 1.8 | 1.83 | 21.4 | 814 | |||||||||||||||
16 | 7 | cc | 4.7 | 1.0 | 1.8 | 1.15 | 24.1 | 1,131 | |||||||||||||||
25 | 7 | cc | 5.9 | 1.2 | 1.8 | 0.727 | 27.9 | 1,614 | |||||||||||||||
35 | 7 | cc | 6.9 | 1.2 | 1.8 | 0.524 | 30.3 | 2,057 | |||||||||||||||
50 | 19 | cc | 8.1 | 1.4 | 2.0 | 0.387 | 35.1 | 2,756 |
LOẠI 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH (3 PHASE + 1 NEUTRAL CORE)
Stt |
Mặt cắt danh định |
Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) |
Độ dày cách điện danh định |
Độ dày vỏ bảo vệ danh định |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20°C |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng tổng gần đúng (*) |
|||||||
Pha (Phase) |
Trung tính (Neutral core) |
Nominal thickness of insulation |
Max.DC resistance of conductor at 20°C |
|||||||||||
No. |
Nominal Area |
Số sợi No. of wire |
Đ.k sợi (*) Dia. of wire (*) |
Đường kính ruột dẫn (*) Dia.of conductor (*) |
Số sợi No. of wire |
Đ.k sợi (*) Dia. of wire |
Đường kính ruột dẫn (*) Dia.of conductor (*) |
Pha (Phase) |
Trung tính (Neutral core) |
Nominal thickness of sheath |
Pha (Phase) |
Trung tính (Neutral core) |
Approx. Overall Diameter |
Approx. weight |
|
mm² |
|
mm |
mm |
|
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
Ω/km |
mm |
kg/km |
1 |
3×6 + 1×4 |
7 |
1.04 |
3.12 |
7 |
0.85 |
2.55 |
1.0 |
1.0 |
1.8 |
3.08 |
4.61 |
18.2 |
589 |
2 |
3×10 + 1×6 |
7 |
cc |
3.8 |
7 |
1.04 |
3.12 |
1.0 |
1.0 |
1.8 |
1.83 |
3.08 |
20.9 |
761 |
3 |
3×16 + 1×10 |
7 |
cc |
4.7 |
7 |
cc |
3.8 |
1.0 |
1.0 |
1.8 |
1.15 |
1.83 |
23.4 |
1,047 |
4 |
3×25 + 1×10 |
7 |
cc |
5.9 |
7 |
cc |
3.8 |
1.2 |
1.0 |
1.8 |
0.727 |
1.83 |
26.4 |
1,413 |
5 |
3×25 + 1×16 |
7 |
cc |
5.9 |
7 |
cc |
4.7 |
1.2 |
1.0 |
1.8 |
0.727 |
1.15 |
27.0 |
1,489 |
6 |
3×35 + 1×16 |
7 |
cc |
6.9 |
7 |
cc |
4.7 |
1.2 |
1.0 |
1.8 |
0.524 |
1.15 |
28.8 |
1,816 |
7 |
3×35 + 1×25 |
7 |
cc |
6.9 |
7 |
cc |
5.9 |
1.2 |
1.2 |
1.8 |
0.524 |
0.727 |
29.7 |
1,938 |
8 |
3×50 + 1×25 |
19 |
cc |
8.1 |
7 |
cc |
5.9 |
1.4 |
1.2 |
1.9 |
0.387 |
0.727 |
33.3 |
2,460 |
9 |
3×50 + 1×35 |
19 |
cc |
8.1 |
7 |
cc |
6.9 |
1.4 |
1.2 |
1.9 |
0.387 |
0.524 |
33.9 |
2,566 |
CC – Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt.
(*) Giá trị tham khảo: Để thiết kế, phục vụ cho vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm. Ngoài ra chúng tôi cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
CC – Circular Compacted Stranded Conductor.
(*) Reference value: For design, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
We commit to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.