CVV-300/500V

POWER CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED AND SHEATHED

POWER CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED AND SHEATHED

alt

GENERAL SCOPE

  • Maximum conductor temperature in normal operation 700C
  • It is applied in weather protective environment and use for power distributed cable
alt

STANDARD

  • TCVN 6610-4 (6610 TCVN 10)
  • IEC 60227-4 (227 IEC 10) 
alt

IDENTIFICATION

  •  Insulation: Comply to IEC 60227 – 1
  •  Sheath: Black
alt

CONSTRUCTION

 

alt

TECHNICAL CHARACTERISTICS

  • RATED VOLTAGE Uo/U: 300/500V
  • Maximum conductor temperature in normal operation 700C

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Số lõi

Mặt cắt danh định

Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure)

Độ dày cách điện danh định

Độ dày vỏ bảo vệ danh định

Điện trở một chiều lớn nhất

của ruột dẫn ở 20°C

Đường kính tổng

gần đúng

 (*)

Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 70°C

Khối lượng tổng

gần đúng

(*)

Số sợi

Đường kính sợi (*)

 Đường kính  ruột dẫn (*)

No.

of core

Nominal Area

Number of wire

Diameter of wire (*)

Diameter of

conductor (*)

Nominal thickness  of insulation

Nominal thickness  of sheath

Max.DC

resistance

of conductor at 20°C

Approx.

Overall

Diameter (*)

Min.Insulation resistance at 70°C

Approx. weight (*)

 

mm²

 

mm

mm

mm

mm

Ω/km

mm

MΩ.km

kg/km

 

2

 

 

1.5

7

0.52

1.56

0.7

1.2

12.1

9.2

0.011

132

2.5

7

0.67

2.01

0.8

1.2

7.41

10.4

0.010

177

4

7

0.85

2.55

0.8

1.2

4.61

11.6

0.010

233

6

7

1.04

3.12

0.8

1.2

3.08

12.8

0.009

301

 

3

 

 

1.5

7

0.52

1.56

0.7

1.2

12.1

9.7

0.011

154

2.5

7

0.67

2.01

0.8

1.2

7.41

11.0

0.010

210

4

7

0.85

2.55

0.8

1.2

4.61

12.3

0.010

283

6

7

1.04

3.12

0.8

1.4

3.08

13.8

0.009

377

 

4

 

 

1.5

7

0.52

1.56

0.7

1.2

12.1

10.4

0.011

180

2.5

7

0.67

2.01

0.8

1.2

7.41

11.9

0.010

251

4

7

0.85

2.55

0.8

1.4

4.61

13.7

0.010

353

6

7

1.04

3.12

0.8

1.4

3.08

15.4

0.009

474

 

 

5

 

1.5

7

0.52

1.56

0.7

1.4

12.1

12.0

0.011

235

2.5

7

0.67

2.01

0.8

1.4

7.41

13.6

0.010

322

4

7

0.85

2.55

0.8

1.6

4.61

15.6

0.010

450

6

7

1.04

3.12

0.8

1.6

3.08

17.3

0.009

592

 (*) Giá trị tham khảo: Để phục vụ cho thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm. 

 Ngoài ra DAPHACO cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

related products

CV – Cu/PVC- 0.6/1kV

POWER CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED (CV)

CVV-300/500V

POWER CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED AND SHEATHED

CVV – 0.6/1kV

POWER CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED AND SHEATHED (CVV)

CXV – CU/XLPE/PVC

POWER CABLE, COPPER CONDUCTOR, XLPE INSULATED, PVC SHEATHED (CXV)

VVCm – Cu/PVC/PVC

FLEXIBLE CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED AND SHEATHED (VVCm)

    Consultancy contact

    Please fill in the form below and send your comments and questions to Daphaco, we will respond to your email as soon as possible.