CXV/DATA (DSTA) 0.6/1 kV

POWER CABLE, COPPER CONDUCTOR, METALLIC TAPE ARMOURED, XLPE INSULATED, PVC SHEATHED (CXV/DATA OR DSTA)

POWER CABLE, COPPER CONDUCTOR, METALLIC TAPE ARMOURED, XLPE INSULATED, PVC SHEATHED (CXV/DATA OR DSTA)

alt

GENERAL SCOPE

  • Power cable, copper conductor (class 2), metallic tape armoured (DATA or DSTA), XLPE insulated, PVC sheathed.
  • Transmission and distribution of underground power for  fixed wiring.
alt

STANDARD

– TCVN 5935 – 1 (IEC 60502 – 1)
RATED VOLTAGE Uo/U: 0.6/1kV

alt

IDENTIFICATION

– CXV/DATA or DSTA
– Black or colour as order

alt

CONSTRUCTION

– Conductor: Annealed copper wire class 2 comply to IEC 60228
– Number of conductor: 1, 2, 3 or 4
– Insulation: XLPE
– Filler: PP binder tape PET or PVC; Inner sheath: PVC
– Metallic armour: Double of Aluminium tape/Steel tape
– Sheath: PVC/ST2



alt

TECHNICAL CHARACTERISTICS

– Maximum conductor temperature in normal operation 90oC
– Max. conductor temperature in short-circuit for 5s is 250oC
– Min. bend radius: 12xD (D: Overall diameter of cable)

alt

APPLICATION

– Transmission and distribution of underground power for fixed wiring

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Số lõi Mặt cắt danh định Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) Độ dày cách điện danh định Độ dày băng kim loại danh định Độ dày vỏ bảo vệ danh định Điện trở một chiều lớn nhất

của ruột dẫn ở 20°C

Đường kính tổng

gần đúng

(*)

Khối lượng tổng

gần đúng

(*)

Số sợi Đường kính sợi (*) Đường kính

ruột dẫn (*)

No.

of core

Nominal Area Number of wire Diameter of wire (*) Diameter of conductor

(*)

Nominal thickness  of insulation Nominal thickness of metal tape Nominal thickness of sheath Max.DC

resistance

of conductor at 20°C

Approx.

Overall

Diameter (*)

Approx. weight (*)
  mm2   mm mm mm mm mm Ω/km mm kg/km
1 2.5 7 0.67 2.01 0.7 0.5 1.4 7.41 10.2 146
4 7 0.85 2.55 0.7 0.5 1.4 4.61 10.8 172
6 7 1.04 3.12 0.7 0.5 1.4 3.08 11.3 200
10 7 cc 3.8 0.7 0.5 1.4 1.83 12.0 245
16 7 cc 4.7 0.7 0.5 1.4 1.15 13.0 319
25 7 cc 5.9 0.9 0.5 1.4 0.727 14.5 432
35 7 cc 6.9 0.9 0.5 1.4 0.524 15.6 541
50 19 cc 8.1 1.0 0.5 1.4 0.387 17.4 700
70 19 cc 9.8 1.1 0.5 1.5 0.268 19.8 947
95 19 cc 11.4 1.1 0.5 1.6 0.193 21.7 1,235
120 19 cc 13.0 1.2 0.5 1.6 0.153 23.8 1,537
150 37 cc 14.3 1.4 0.5 1.7 0.124 25.9 1,846

 

Số lõi Mặt cắt danh định Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) Độ dày cách điện danh định Độ dày băng kim loại danh định Độ dày vỏ bảo vệ danh định Điện trở một chiều lớn nhất

của ruột dẫn ở 20°C

Đường kính tổng

gần đúng

(*)

Khối lượng tổng

gần đúng

(*)

Số sợi Đường kính sợi (*) Đường kính

ruột dẫn (*)

No.

of core

Nominal Area Number of wire Diameter of wire (*) Diameter of

conductor (*)

Nominal thickness  of insulation Nominal thickness of metal tape Nominal thickness of sheath Max.DC

resistance

of conductor at 20°C

Approx.

Overall

Diameter (*)

Approx. weight (*)
  mm2   mm mm mm mm mm Ω/km mm kg/km
 

 

1

 

185 37 cc 16.0 1.6 0.5 1.7 0.0991 28.0 2,232
240 37 cc 18.1 1.7 0.5 1.8 0.0754 30.8 2,856
300 61 cc 20.7 1.8 0.5 1.9 0.0601 33.8 3,489
400 61 cc 23.5 2.0 0.5 2.0 0.0470 37.8 4,525
 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

1.5 7 0.52 1.56 0.7 0.2 1.8 12.1 12.1 238
2.5 7 0.67 2.01 0.7 0.2 1.8 7.41 12.9 281
4 7 0.85 2.55 0.7 0.2 1.8 4.61 14.1 348
6 7 1.04 3.12 0.7 0.2 1.8 3.08 15.1 418
10 7 cc 3.8 0.7 0.2 1.8 1.83 17.7 537
16 7 cc 4.7 0.7 0.2 1.8 1.15 19.8 709
25 7 cc 5.9 0.9 0.2 1.8 0.727 23.2 994
35 7 cc 6.9 0.9 0.2 1.8 0.524 25.6 1,253
50 19 cc 8.1 1.0 0.2 1.8 0.387 28.4 1,576
70 19 cc 9.8 1.1 0.2 1.9 0.268 32.6 2,126
95 19 cc 11.4 1.1 0.2 2.0 0.193 36.9 2,815
120 19 cc 13.0 1.2 0.5 2.1 0.153 42.0 3,884
150 37 cc 14.3 1.4 0.5 2.3 0.124 46.3 4,653
185 37 cc 16.0 1.6 0.5 2.4 0.0991 51.2 5,667
240 37 cc 18.1 1.7 0.5 2.6 0.0754 56.8 7,134
 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

1.5 7 0.52 1.56 0.7 0.2 1.8 12.1 12.6 263
2.5 7 0.67 2.01 0.7 0.2 1.8 7.41 13.4 313
4 7 0.85 2.55 0.7 0.2 1.8 4.61 14.7 396
6 7 1.04 3.12 0.7 0.2 1.8 3.08 15.8 485
10 7 cc 3.8 0.7 0.2 1.8 1.83 18.6 647
16 7 cc 4.7 0.7 0.2 1.8 1.15 20.8 877
25 7 cc 5.9 0.9 0.2 1.8 0.727 24.6 1,260
35 7 cc 6.9 0.9 0.2 1.8 0.524 27.0 1,606
50 19 cc 8.1 1.0 0.2 1.8 0.387 30.2 2,057
70 19 cc 9.8 1.1 0.2 1.9 0.268 34.9 2,828
95 19 cc 11.4 1.1 0.2 2.1 0.193 39.3 3,747
120 19 cc 13.0 1.2 0.5 2.2 0.153 44.7 5,088
150 37 cc 14.3 1.4 0.5 2.4 0.124 49.7 6,183
185 37 cc 16.0 1.6 0.5 2.5 0.0991 54.9 7,534
240 37 cc 18.1 1.7 0.5 2.7 0.0754 60.9 9,585
 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

1.5 7 0.52 1.56 0.7 0.2 1.8 12.1 13.4 298
2.5 7 0.67 2.01 0.7 0.2 1.8 7.41 14.3 360
4 7 0.85 2.55 0.7 0.2 1.8 4.61 15.8 463
6 7 1.04 3.12 0.7 0.2 1.8 3.08 17.4 594
10 7 cc 3.8 0.7 0.2 1.8 1.83 20.0 780
16 7 cc 4.7 0.7 0.2 1.8 1.15 22.8 1,097
25 7 cc 5.9 0.9 0.2 1.8 0.727 26.6 1,552
35 7 cc 6.9 0.9 0.2 1.8 0.524 29.3 2,005
50 19 cc 8.1 1.0 0.2 1.9 0.387 33.1 2,610
70 19 cc 9.8 1.1 0.2 2.0 0.268 38.6 3,616
95 19 cc 11.4 1.1 0.5 2.2 0.193 44.6 5,243
120 19 cc 13.0 1.2 0.5 2.4 0.153 49.8 6,538
150 37 cc 14.3 1.4 0.5 2.5 0.124 54.9 7,879
185 37 cc 16.0 1.6 0.5 2.7 0.0991 60.7 9,666
240 37 cc 18.1 1.7 0.5 2.9 0.0754 67.0 12,253

LOẠI 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH (3 PHASE + 1 NEUTRAL CORE)

 

 

Stt

 

Mặt cắt danh định

Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure)

Độ dày cách điện danh định

 

Độ dày băng kim loại

danh định

 

Độ dày vỏ bảo vệ danh định

Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20°C

 

Đường kính

tổng gần đúng (*)

 

Khối lượng tổng gần đúng (*)

Pha (Phase)

Trung tính (Neutral core)

Nominal thickness of insulation

Max.DC resistance of conductor

at 20°C

 

No.

 

Nominal Area

Số sợi No.

of wire

Đ.k sợi (*) Dia.of wire (*)

Đường kính ruột dẫn (*) Dia.of conductor (*)

Số sợi No.

of wire

Đ.k sợi (*) Dia.of wire (*)

Đường kính ruột dẫn (*) Dia.of conductor (*)

Pha (Phase)

Trung tính (Neutral core)

Nominal thickness of metal tape

Nominal thickness of sheath

Pha (Phase)

Trung tính (Neutral core)

Approx. Overall Diameter (*)

Approx. weight (*)

 

mm²

 

mm

mm

 

mm

mm

mm

mm

mm

mm

0/km

0/km

mm

kg/km

1

3×2.5 + 1×1.5

7

0.67

2.01

7

0.52

1.56

0.7

0.7

0.2

1.8

7.41

12.1

14.1

346

2

3×4 + 1×2.5

7

0.85

2.55

7

0.67

2.01

0.7

0.7

0.2

1.8

4.61

7.41

15.4

436

3

3×6 + 1×4

7

1.04

3.12

7

0.85

2.55

0.7

0.7

0.2

1.8

3.08

4.61

17.2

566

4

3×10 + 1×6

7

cc

3.8

7

1.04

3.12

0.7

0.7

0.2

1.8

1.83

3.08

19.6

744

5

3×16 + 1×10

7

cc

4.7

7

cc

3.8

0.7

0.7

0.2

1.8

1.15

1.83

21.8

1,000

6

3×25 + 1×10

7

cc

5.9

7

cc

3.8

0.9

0.7

0.2

1.8

0.727

1.83

25.1

1,372

7

3×25 + 1×16

7

cc

5.9

7

cc

4.7

0.9

0.7

0.2

1.8

0.727

1.15

25.7

1,443

8

3×35 + 1×16

7

cc

6.9

7

cc

4.7

0.9

0.7

0.2

1.8

0.524

1.15

27.7

1,782

9

3×35 + 1×25

7

cc

6.9

7

cc

5.9

0.9

0.9

0.2

1.8

0.524

0.727

28.6

1,897

10

3×50 + 1×25

19

cc

8.1

7

cc

5.9

1.0

0.9

0.2

1.8

0.387

0.727

31.4

2,330

11

3×50 + 1×35

19

cc

8.1

7

cc

6.9

1.0

0.9

0.2

1.9

0.387

0.524

32.2

2,469

12

3×70 + 1×35

19

cc

9.8

7

cc

6.9

1.1

0.9

0.2

2.0

0.268

0.524

36.5

3,228

13

3×70 +1×50

19

cc

9.8

19

cc

8.1

1.1

1.0

0.2

2.0

0.268

0.387

37.3

3,376

14

3×95 +1×50

19

cc

11.4

19

cc

8.1

1.1

1.0

0.5

2.1

0.193

0.387

42.2

4,671

15

3×95 +1×70

19

cc

11.4

19

cc

9.8

1.1

1.1

0.5

2.2

0.193

0.268

43.6

4,958

16

3×120 +1×70

19

cc

13.0

19

cc

9.8

1.2

1.1

0.5

2.3

0.153

0.268

47.2

5,881

17

3×120 +1×95

19

cc

13.0

19

cc

11.4

1.2

1.1

0.5

2.3

0.153

0.193

48.6

6,227

18

3×150 +1×70

37

cc

14.3

19

cc

9.8

1.4

1.1

0.5

2.4

0.124

0.268

51.1

6,907

19

3×150 +1×95

37

cc

14.3

19

cc

11.4

1.4

1.1

0.5

2.4

0.124

0.193

52.1

7,215

20

3×185 +1×95

37

cc

16.0

19

cc

11.4

1.6

1.1

0.5

2.6

0.0991

0.193

56.8

8,532

21

3×185 +1×120

37

cc

16.0

19

cc

13.0

1.6

1.2

0.5

2.6

0.0991

0.153

57.8

8,841

22

3×240 +1×120

37

cc

18.1

19

cc

13.0

1.7

1.2

0.5

2.8

0.0754

0.153

62.9

10,851

23

3×240 +1×150

37

cc

18.1

37

cc

14.3

1.7

1.4

0.5

2.8

0.0754

0.124

64.0

11,178

24

3×240 +1×185

37

cc

18.1

37

cc

16.0

1.7

1.6

0.5

2.8

0.0754

0.0991

65.3

11,605

related products

CV – Cu/PVC- 0.6/1kV

POWER CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED (CV)

CVV-300/500V

POWER CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED AND SHEATHED

CVV – 0.6/1kV

POWER CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED AND SHEATHED (CVV)

CXV – CU/XLPE/PVC

POWER CABLE, COPPER CONDUCTOR, XLPE INSULATED, PVC SHEATHED (CXV)

VVCm – Cu/PVC/PVC

FLEXIBLE CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED AND SHEATHED (VVCm)

    Consultancy contact

    Please fill in the form below and send your comments and questions to Daphaco, we will respond to your email as soon as possible.