CVV – 0.6/1kV

POWER CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED AND SHEATHED (CVV)

POWER CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED AND SHEATHED (CVV)

alt

GENERAL SCOPE

  • Power cables, copper conductor (class 2), PVC insulated and sheathed.
  • It is applied in weather protective environment and use for power distributed cable.
alt

STANDARD

– TCVN 5935 – 1
– IEC 60502 – 1
RATED VOLTAGE Uo/U: 0.6/1kV

alt

IDENTIFICATION

– CVV – Cu/ PVC/PVC
– Black or colour as order

alt

CONSTRUCTION

– Conductor: Annealed copper wire class 2 comply to IEC 60228
– Number of conductor: 1, 2, 3 or 4
– Insulation: PVC/A
– Filler: PVC or PP
– Sheath: PVC/ST1



alt

TECHNICAL CHARACTERISTICS

– Maximum conductor temperature in normal operation 70oC
– Max. conductor temperature in short-circuit for 5s max duration
Conductor cross-section > 300 mm2
: 140oC
Conductor cross-section ≤ 300 mm2
: 160oC
– Min. bend radius: 8xD (D: Overall diameter of cable)

alt

APPLICATION

– It is applied in weather protective environment and use for
power distributed cable

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Số lõi Mặt cắt danh định  Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) Độ dày cách điện danh định  Độ dày vỏ bảo vệ danh định 

Điện trở một chiều lớn nhất

của ruột dẫn ở 20°C

Đường kính tổng 

gần đúng

(*)

Khối lượng tổng 

gần đúng

(*)

Số sợi Đường kính sợi (*)

Đường kính

 ruột dẫn (*)

No.

of core

Nominal Area Number of wire Diameter of wire (*)

Diameter of conductor

(*)

Nominal thickness  of insulation Nominal thickness  of sheath

Max.DC

resistance of conducto  at 20°C

Approx.

Overall

Diameter (*)

Approx. weight (*)
1 mm²   mm mm mm mm Ω/km  mm kg/km 
1.5 7 0.52 1.56 0.8 1.4 12.1 6.0 56
2.5 7 0.67 2.01 0.8 1.4 7.41 6.4 70
4 7 0.85 2.55 1.0 1.4 4.61 7.4 98
6 7 1.04 3.12 1.0 1.4 3.08 7.9 122
10 7 cc 3.8 1.0 1.4 1.83 8.7 164
16 7 cc 4.7 1.0 1.4 1.15 9.6 229
25 7 cc 5.9 1.2 1.4 0.727 11.2 336
35 7 cc 6.9 1.2 1.4 0.524 12.2 436
50 19 cc 8.1 1.4 1.4 0.387 13.8 575
70 19 cc 9.8 1.4 1.4 0.268 15.5 786
95 19 cc 11.4 1.6 1.5 0.193 17.8 1,076
120 19 cc 13.0 1.6 1.5 0153 19.4 1,339

 

Số lõi Mặt cắt danh định  Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) Độ dày cách điện danh định  Độ dày vỏ bảo vệ danh định 

Điện trở một chiều lớn nhất

của ruột dẫn ở 20°C

Đường kính tổng 

gần đúng 

(*)

Khối lượng tổng 

gần đúng

(*)

Số sợi Đường kính sợi (*)

Đường kính

 ruột dẫn (*)

No.

of core

Nominal Area Number of wire Diameter of wire (*)

Diameter of

conductor (*)

Nominal thickness  of insulation Nominal thickness  of sheath

Max.DC

resistance of

conductor  at 20°C

Approx.

Overall

Diameter (*)

Approx. weight (*)
  mm²   mm mm mm mm Ω/km  mm kg/km 
1 150 37 cc 14.3 1.8 1.6 0.124 21.4 1,634
185 37 cc 16.0 2.0 1.7 0.0991 23.7 2,023
240 37 cc 18.1 2.2 1.8 0.0754 26.4 2,627
300 61 cc 20.7 2.4 1.9 0.0601 29.6 3,256
400 61 cc 23.5 2.6 2.0 0.0470 33.0 4,232
2 1.5 7 0.52 1.56 0.8 1.8 12.1 10.2 153
2.5 7 0.67 2.01 0.8 1.8 7.41 11.0 188
4 7 0.85 2.55 1.0 1.8 4.61 13.0 271
6 7 1.04 3.12 1.0 1.8 3.08 14.0 334
10 7 cc 3.8 1.0 1.8 1.83 17.2 522
16 7 cc 4.7 1.0 1.8 1.15 19.0 696
25 7 cc 5.9 1.2 1.8 0.727 21.2 798
35 7 cc 6.9 1.2 1.8 0.524 23.2 1,024
50 19 cc 8.1 1.4 1.8 0.387 26.4 1,345
70 19 cc 9.8 1.4 1.9 0.268 30.2 1,840
95 19 cc 11.4 1.6 2.0 0.193 34.6 2,493
120 19 cc 13.0 1.6 2.1 0.153 38.0 3,096
150 37 cc 14.3 1.8 2.2 0.124 41.8 3,763
185 37 cc 16.0 2.0 2.4 0.0991 46.8 4,676
240 37 cc 18.1 2.2 2.6 0.0754 52.3 6,050
3 1.5 7 0.52 1.56 0.8 1.8 12.1 10.7 176
2.5 7 0.67 2.01 0.8 1.8 7.41 11.6 223
4 7 0.85 2.55 1.0 1.8 4.61 13.7 323
6 7 1.04 3.12 1.0 1.8 3.08 14.8 406
10 7 cc 3.8 1.0 1.8 1.83 18.1 629
16 7 cc 4.7 1.0 1.8 1.15 20.1 862
25 7 cc 5.9 1.2 1.8 0.727 22.5 1,077
35 7 cc 6.9 1.2 1.8 0.524 24.7 1,387
50 19 cc 8.1 1.4 1.8 0.387 28.2 1,835
70 19 cc 9.8 1.4 2.0 0.268 32.4 2,550
95 19 cc 11.4 1.6 2.1 0.193 37.2 3,476
120 19 cc 13.0 1.6 2.2 0.153 40.8 4,320
150 37 cc 14.3 1.8 2.3 0.124 44.9 5,246
185 37 cc 16.0 2.0 2.5 0.0991 50.3 6,537
240 37 cc 18.1 2.2 2.7 0.0754 56.1 8,473
4 1.5 7 0.52 1.56 0.8 1.8 12.1 11.5 207
2.5 7 0.67 2.01 0.8 1.8 7.41 12.5 266
4 7 0.85 2.55 1.0 1.8 4.61 14.9 391
6 7 1.04 3.12 1.0 1.8 3.08 16.2 499
10 7 cc 3.8 1.0 1.8 1.83 19.7 767
16 7 cc 4.7 1.0 1.8 1.15 22.2 1,079
25 7 cc 5.9 1.2 1.8 0.727 24.7 1,373
35 7 cc 6.9 1.2 1.8 0.524 27.2 1,796
50 19 cc 8.1 1.4 1.9 0.387 31.4 2,402
70 19 cc 9.8 1.4 2.1 0.268 35.9 3,323
95 19 cc 11.4 1.6 2.2 0.193 41.2 4,535
120 19 cc 13.0 1.6 2.3 0.153 45.3 5,652
150 37 cc 14.3 1.8 2.5 0.124 50.5 6,931
185 37 cc 16.0 2.0 2.7 0.0991 56.0 8,590
240 37 cc 18.1 2.2 2.9 0.0754 62.5 11,134

LOẠI 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH (3 PHASE + 1 NEUTRAL CORE)

Stt

Mặt cắt danh định

Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure)

Độ dày cách điện danh định

Độ dày vỏ bảo vệ danh định

Điện trở một chiều

lớn nhất của ruột dẫn ở 20°C

Đường kính tổng

gần đúng

(*)

Khối lượng tổng

gần đúng

(*)

Pha (Phase)

Trung tính (Neutral core)

Nominal thickness  of insulation

 

Max.DC resistance of conductor at 20°C

No.

Nominal Area

Số sợi No.

of wire

Đ.kính sợi

(*)

Dia.

of wire

(*)

Đường kính ruột dẫn (*)

Dia.of conductor

(*)

Số sợi No.

of wire

Đ.kính sợi (*) Dia.

 of wire

(*)

Đường kính ruột dẫn (*)

Dia.of conductor

(*)

Pha

(Phase)

Trung tính

(Neutral core)

Nominal thickness  of sheath

Pha

(Phase)

Trung tính

(Neutral core)

Approx.

Overall

Diameter

(*)

Approx.

weight

(*)

 

mm2

 

mm

mm

 

mm

mm

mm

mm

mm

Ω/km

Ω/km

mm

kg/km

1

3×2.5 + 1×1.5

7

0.67

2.01

7

0.52

1.56

0.8

0.8

1.8

7.41

12.1

12.2

250

2

3×4 + 1×2.5

7

0.85

2.55

7

0.67

2.01

1.0

0.8

1.8

4.61

7.41

14.2

355

3

3×6 + 1×4

7

1.04

3.12

7

0.85

2.55

1.0

1.0

1.8

3.08

4.61

15.7

465

4

3×10 + 1×6

7

cc

3.8

7

1.04

3.12

1.0

1.0

1.8

1.83

3.08

19.2

719

5

3×16 + 1×10

7

cc

4.7

7

cc

3.8

1.0

1.0

1.8

1.15

1.83

21.7

1,008

6

3×25 + 1×10

7

cc

5.9

7

cc

3.8

1.2

1.0

1.8

0.727

1.83

23.2

1,194

7

3×25 + 1×16

7

cc

5.9

7

cc

4.7

1.2

1.0

1.8

0.727

1.15

23.8

1,266

8

3×35 + 1×16

7

cc

6.9

7

cc

4.7

1.2

1.0

1.8

0.524

1.15

25.6

1,575

9

3×35 + 1×25

7

cc

6.9

7

cc

5.9

1.2

1.2

1.8

0.524

0.727

26.5

1,682

10

3×50 + 1×25

19

cc

8.1

7

cc

5.9

1.4

1.2

1.9

0.387

0.727

29.6

2,139

11

3×50 + 1×35

19

cc

8.1

7

cc

6.9

1.4

1.2

1.9

0.387

0.524

30.5

2,256

12

3×70 + 1×35

19

cc

9.8

7

cc

6.9

1.4

1.2

2.0

0.268

0.524

33.7

2,931

13

3×70 +1×50

19

cc

9.8

19

cc

8.1

1.4

1.4

2.0

0.268

0.387

34.7

3,093

14

3×95 +1×50

19

cc

11.4

19

cc

8.1

1.6

1.4

2.2

0.193

0.387

38.9

4,011

15

3×95 +1×70

19

cc

11.4

19

cc

9.8

1.6

1.4

2.2

0.193

0.268

39.9

4,246

16

3×120 +1×70

19

cc

13.0

19

cc

9.8

1.6

1.4

2.3

0.153

0.268

43.0

5,081

17

3×120 +1×95

19

cc

13.0

19

cc

11.4

1.6

1.6

2.3

0.153

0.193

44.3

5,386

18

3×150 +1×70

37

cc

14.3

19

cc

9.8

1.8

1.4

2.4

0.124

0.268

46.9

6,028

19

3×150 +1×95

37

cc

14.3

19

cc

11.4

1.8

1.6

2.4

0.124

0.193

48.2

6,336

20

3×185 +1×95

37

cc

16.0

19

cc

11.4

2.0

1.6

2.6

0.0991

0.193

52.5

7,580

21

3×185 +1×120

37

cc

16.0

19

cc

13.0

2.0

1.6

2.6

0.0991

0.153

53.5

7,865

22

3×240 +1×120

37

cc

18.1

19

cc

13.0

2.2

1.6

2.8

0.0754

0.153

58.4

9,770

23

3×240 +1×150

37

cc

18.1

37

cc

14.3

2.2

1.8

2.8

0.0754

0.124

59.5

10,081

24

3×240 +1×185

37

cc

18.1

37

cc

16.0

2.2

2.0

2.8

0.0754

0.0991

60.8

10,506

CC – Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt.

(*) Giá trị tham khảo: Để thiết kế, phục vụ cho vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.           

Ngoài ra chúng tôi cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

CC – Circular Compacted Stranded Conductor.

(*) Reference value: For design, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.              

We commit to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.

related products

CV – Cu/PVC- 0.6/1kV

POWER CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED (CV)

CVV-300/500V

POWER CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED AND SHEATHED

CVV – 0.6/1kV

POWER CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED AND SHEATHED (CVV)

CXV – CU/XLPE/PVC

POWER CABLE, COPPER CONDUCTOR, XLPE INSULATED, PVC SHEATHED (CXV)

VVCm – Cu/PVC/PVC

FLEXIBLE CABLE, COPPER CONDUCTOR, PVC INSULATED AND SHEATHED (VVCm)

    Consultancy contact

    Please fill in the form below and send your comments and questions to Daphaco, we will respond to your email as soon as possible.